Kết quả Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers, 07h10 ngày 11/05
Kết quả Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers
Đối đầu Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers
Phong độ Chattanooga Red Wolves gần đây
Phong độ Richmond Kickers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202507:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.87O 2.5
0.86U 2.5
0.931
3.00X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
USL League One 2025 » vòng 5
-
Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers: Diễn biến chính
-
32'Joshua Ramos0-0
-
38'Declan Watters0-0
-
70'Eric Kinzner0-0
-
70'0-0Dakota Barnathan
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers: Số liệu thống kê
-
Chattanooga Red WolvesRichmond Kickers
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
225Số đường chuyền226
-
-
52%Chuyền chính xác50%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
35Ném biên48
-
-
1Thử thách3
-
-
26Long pass20
-
-
74Pha tấn công101
-
-
35Tấn công nguy hiểm50
-
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | T T T T H H |
2 | Charlotte Independence | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 21 | T T T B T H |
3 | FC Naples | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | T B B B T H |
4 | Chattanooga Red Wolves | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T H T T T |
5 | Knoxville troops | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T H H B H |
6 | Richmond Kickers | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 13 | H H H B H B |
7 | AV Alta | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B H H T H |
8 | Omaha | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 11 | H H B B T T |
9 | Texoma | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | H B H T T T |
10 | Greenville Triumph | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 10 | B H H B H B |
11 | Forward Madison FC | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H H H H H B |
12 | Portland Hearts of Pine | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B H H T H B |
13 | Westchester SC | 9 | 1 | 5 | 3 | 15 | 18 | -3 | 8 | H B B H H H |
14 | South Georgia Tormenta FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 7 | H T B B B B |
Title Play-offs