Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sogdiana Jizak vs Buxoro FK, 23h00 ngày 24/5
Kết quả Sogdiana Jizak vs Buxoro FK
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Buxoro FK
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Buxoro FK gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Sogdiana Jizak vs Buxoro FK
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Buxoro FK trước đây
-
04/11/2023Sogdiana Jizak1 - 0Buxoro FK0 - 0W
-
19/05/2023Buxoro FK0 - 2Sogdiana Jizak0 - 0W
-
29/10/2020Buxoro FK2 - 5Sogdiana Jizak2 - 2W
-
07/07/2020Sogdiana Jizak3 - 1Buxoro FK1 - 0W
-
17/08/2019Buxoro FK1 - 1Sogdiana Jizak0 - 0D
-
26/05/2019Sogdiana Jizak2 - 0Buxoro FK1 - 0W
-
12/07/2018Sogdiana Jizak3 - 0Buxoro FK0 - 0W
-
16/03/2018Buxoro FK3 - 0Sogdiana Jizak1 - 0L
-
25/11/2017Buxoro FK1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0L
-
19/01/2019Buxoro FK0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs Buxoro FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Buxoro FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Buxoro FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Buxoro FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogdiana Jizak (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sogdiana Jizak (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogdiana Jizak và Buxoro FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
6 | Neftchi Fargona | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T B T T H |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
11 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
13 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B H T |
AFC CL
Cập nhật: