Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak, 22h00 ngày 16/5
Kết quả Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak
Đối đầu Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak trước đây
-
01/11/2024Sogdiana Jizak2 - 4Termez Surkhon2 - 0W
-
31/05/2024Termez Surkhon1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0W
-
01/12/2023Sogdiana Jizak0 - 2Termez Surkhon0 - 0W
-
23/06/2023Termez Surkhon1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0W
-
18/10/2022Sogdiana Jizak0 - 1Termez Surkhon0 - 1W
-
18/05/2022Termez Surkhon2 - 4Sogdiana Jizak1 - 2L
-
11/09/2021Termez Surkhon0 - 1Sogdiana Jizak0 - 1L
-
01/04/2021Sogdiana Jizak2 - 1Termez Surkhon0 - 1L
-
03/12/2020Termez Surkhon1 - 2Sogdiana Jizak0 - 1L
-
28/08/2020Sogdiana Jizak2 - 0Termez Surkhon2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Termez Surkhon (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Termez Surkhon (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Termez Surkhon thắng
Bại: là số trận Termez Surkhon thua
Thắng: là số trận Termez Surkhon thắng
Bại: là số trận Termez Surkhon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Termez Surkhon và Sogdiana Jizak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T T T H H |
3 | Dinamo Samarqand | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T H H T T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H H T B H |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T B T B T |
7 | Pakhtakor | 9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 10 | 9 | 12 | B B T T B T |
8 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | B T B T T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H T B T H |
10 | Mashal Muborak | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 11 | B B T H T H |
11 | Termez Surkhon | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T B T H T B |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Sogdiana Jizak | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 8 | T H B T B H |
14 | Xorazm Urganch | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H B H B |
15 | Buxoro FK | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B H |
AFC CL
Cập nhật: