Kết quả Al-Ettifaq vs Al Kholood, 21h40 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al-Ettifaq vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Jackson Muleka Kyanvubu
  • 30'
    Georginio Wijnaldum (Assist:Moussa Dembele) goal 
    1-1
  • 32'
    1-1
    Abdullah Al-Hawsawi
  • 44'
    Madallah Alolayan
    1-1
  • 54'
    1-2
    goal Myziane Maolida (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu)
  • 66'
    Demarai Gray
    1-2
  • 73'
    Majed Dawran  
    Abdullah Radif  
    1-2
  • 78'
    1-2
     Hassan Al-Asmari
     Hamdan Al-Shammari
  • 80'
    1-2
     Mohammed Hussain Sawan
     Jackson Muleka Kyanvubu
  • 88'
    Abdulbaset Ali Al Hindi  
    Radhi Al-Otaibe  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Farhah Al-Shamrani
     Hassan Al-Asmari
  • 90'
    Abdulelah Al Malki  
    Georginio Wijnaldum  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Myziane Maolida (Assist:William Troost-Ekong)
  • 90'
    Moussa Dembele goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
    Norbert Gyomber
  • 90'
    Joao Costa Penalty awarded
    2-3
  • Al-Ettifaq vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-5-1
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    70
    Abdullah Khateeb
    4
    Jack Hendry
    61
    Radhi Al-Otaibe
    21
    Abdullah Radif
    11
    Demarai Gray
    8
    Georginio Wijnaldum
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    18
    Joao Costa
    9
    Moussa Dembele
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    22
    Hammam Al-Hammami
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Majed Dawran
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    88Abdulelah Al Malki
    23Ahmad Al-Harbi
    3Abdullah Mohammed Madu
    29Mohammed Yousef
    87Meshal Khayrallah
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    17Hassan Al Musallam
    Hassan Al-Asmari 12
    Mohammed Hussain Sawan 11
    Farhah Al-Shamrani 29
    Mohammed Alshammari 30
    Jassim Al Ashban 33
    Abdulrahman Al Safari 8
    Majed Khalifah 99
    Bassem Al-Arini 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Saad Al-Shehri
    Noureddine Zekri
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al Kholood
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 491
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    24
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation