Kết quả Al-Ettifaq vs Al Kholood, 21h40 ngày 10/01
Kết quả Al-Ettifaq vs Al Kholood
Nhận định, Soi kèo Al-Ettifaq vs Al-Kholood, 21h40 ngày 10/1
Phong độ Al-Ettifaq gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202521:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.5
0.89U 2.5
0.811
1.67X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ettifaq vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14
-
Al-Ettifaq vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
26'0-1
Jackson Muleka Kyanvubu
-
30'Georginio Wijnaldum (Assist:Moussa Dembele)1-1
-
32'1-1Abdullah Al-Hawsawi
-
44'Madallah Alolayan1-1
-
54'1-2
Myziane Maolida (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu)
-
66'Demarai Gray1-2
-
73'Majed Dawran
Abdullah Radif1-2 -
78'1-2Hassan Al-Asmari
Hamdan Al-Shammari -
80'1-2Mohammed Hussain Sawan
Jackson Muleka Kyanvubu -
88'Abdulbaset Ali Al Hindi
Radhi Al-Otaibe1-2 -
90'1-2Farhah Al-Shamrani
Hassan Al-Asmari -
90'Abdulelah Al Malki
Georginio Wijnaldum1-2 -
90'1-3
Myziane Maolida (Assist:William Troost-Ekong)
-
90'Moussa Dembele2-3
-
90'2-3Norbert Gyomber
-
90'Joao Costa Penalty awarded2-3
-
Al-Ettifaq vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ettifaq4-5-11Marek Rodak33Madallah Alolayan70Abdullah Khateeb4Jack Hendry61Radhi Al-Otaibe21Abdullah Radif11Demarai Gray8Georginio Wijnaldum14Victor Vinicius Coelho Santos18Joao Costa9Moussa Dembele18Jackson Muleka Kyanvubu22Hammam Al-Hammami10Alex Collado Gutierrez9Myziane Maolida96Kevin NDoram15Aliou Dieng24Abdullah Al-Hawsawi5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber27Hamdan Al-Shammari34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
77Majed Dawran25Abdulbaset Ali Al Hindi88Abdulelah Al Malki23Ahmad Al-Harbi3Abdullah Mohammed Madu29Mohammed Yousef87Meshal Khayrallah46Abdulaziz Al-Aliwa17Hassan Al MusallamHassan Al-Asmari 12Mohammed Hussain Sawan 11Farhah Al-Shamrani 29Mohammed Alshammari 30Jassim Al Ashban 33Abdulrahman Al Safari 8Majed Khalifah 99Bassem Al-Arini 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Saad Al-ShehriNoureddine Zekri
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ettifaq vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-EttifaqAl Kholood
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút4
-
-
8Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
491Số đường chuyền321
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công29
-
-
9Đánh chặn6
-
-
32Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
19Cản phá thành công29
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass24
-
-
117Pha tấn công77
-
-
69Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation