Kết quả Al-Khaleej vs Al Raed, 21h35 ngày 01/11
Kết quả Al-Khaleej vs Al Raed
Nhận định, Soi kèo Al-Khaleej vs Al Raed, 21h35 ngày 1/11
Đối đầu Al-Khaleej vs Al Raed
Phong độ Al-Khaleej gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202421:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.25X
3.252
3.25Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Khaleej vs Al Raed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Khaleej vs Al Raed: Diễn biến chính
-
39'Abdullah Al-Salem1-0
-
45'Dimitrios Kourbelis1-0
-
45'Dimitrios Kourbelis (Assist:Pedro Miguel Braga Rebocho)2-0
-
45'2-0Saleh Jamaan Al Amri
-
45'Dimitrios Kourbelis Goal awarded2-0
-
46'2-0Yahya Sunbul Mubarak
Mehdi Abeid -
59'Abdullah Al-Salem2-0
-
67'2-0Nawaf Al-Sahli
Zakaria Al Hawsaw -
68'Khalid Al Samiri
Mansour Hamzi2-0 -
72'Saeed Al-Hamsl2-0
-
75'Abdullah Al-Salem (Assist:Konstantinos Fortounis, Kostas)3-0
-
77'Saleh Aboulshamat
Abdullah Al-Salem3-0 -
81'3-0Omar Shami
Amir Sayoud -
81'3-0Raed Al-Ghamdi
Saleh Jamaan Al Amri -
89'Hisham Al-Dubais
Fabio Santos Martins3-0 -
89'Mohammed Al Abdullah
Khaled Narey3-0 -
89'Murad Al-Hawsawi
Dimitrios Kourbelis3-0 -
90'Murad Al-Hawsawi3-0
-
90'3-0Anas Al Zahrani
Mohammed Al-Dosari -
90'Hisham Al-Dubais (Assist:Mohammed Al Abdullah)4-0
-
Al-Khaleej vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Khaleej4-2-3-123Ibrahim Sehic5Pedro Miguel Braga Rebocho3Mohammed Al Khabrani32Marcel Tisserand39Saeed Al-Hamsl21Dimitrios Kourbelis15Mansour Hamzi10Fabio Santos Martins17Konstantinos Fortounis, Kostas7Khaled Narey11Abdullah Al-Salem7Amir Sayoud15Saleh Jamaan Al Amri17Mehdi Abeid18Nayef Abdullah Hazazi8Mathias Antonsen Normann32Mohammed Al-Dosari4Abdullah Hazazi16Ayoub Qasmi13Abdullah Al-Yousef12Zakaria Al Hawsaw50Meshary Sanyor
- Đội hình dự bị
-
8Khalid Al Samiri47Saleh Aboulshamat77Hisham Al-Dubais18Murad Al-Hawsawi19Mohammed Al Abdullah96Marwan Al Haidari33Bander Al-Mutairi25Arif Al Haydar14Ali Al ShaafiYahya Sunbul Mubarak 45Nawaf Al-Sahli 41Omar Shami 25Raed Al-Ghamdi 9Anas Al Zahrani 42Saleh Alohaymid 30Faisal Nahet 48Thamer Al-Khaibri 99Hamoud Bassam 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios DonisKresimir Rezic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Khaleej vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-KhaleejAl Raed
-
12Phạt góc6
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
433Số đường chuyền366
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
0Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công22
-
-
16Đánh chặn11
-
-
15Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass27
-
-
99Pha tấn công81
-
-
72Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation