Kết quả Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy, 10h40 ngày 26/06
Kết quả Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy 8h30 ngày 26/6: Tiếp đà trở lại
Đối đầu Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202510:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.75
0.96U 2.75
0.921
2.15X
3.502
2.90Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 19
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
16'0-0Lucas Agustin Sanabria Magole
-
24'Djordje Mihailovic (Assist:Sam Vines)1-0
-
28'Calvin Harris (Assist:Theodore Ku-Dipietro)2-0
-
46'2-0Isaiah Parente
Lucas Agustin Sanabria Magole -
64'2-0Edwin Javier Cerrillo
-
70'2-0Julian Aude
John Nelson -
75'Darren Yapi
Theodore Ku-Dipietro2-0 -
75'Kevin Cabral
Calvin Harris2-0 -
80'2-0Diego Fagundez
Matheus Nascimento de Paula -
80'Connor Ronan
Joshua Atencio2-0 -
81'2-0Mauricio Cuevas
Miki Yamane -
81'2-0Christian Ramirez
Edwin Javier Cerrillo -
88'Rafael Navarro Leal2-0
-
89'2-0Isaiah Parente
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-141Nicholas Defreitas-Hansen3Sam Vines6Chidozie Awaziem5Andreas Maxso4Reginald Jacob Cannon12Joshua Atencio8Oliver Larraz21Theodore Ku-Dipietro10Djordje Mihailovic14Calvin Harris9Rafael Navarro Leal9Matheus Nascimento de Paula11Gabriel Fortes Chaves18Marco Reus28Joseph Paintsil8Lucas Agustin Sanabria Magole6Edwin Javier Cerrillo2Miki Yamane25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida14John Nelson1Novak Micovic
- Đội hình dự bị
-
91Kevin Cabral20Connor Ronan77Darren Yapi18Sam Bassett19Ian Murphy2Keegan Rosenberry31Adam Beaudry27Kimani Stewart Baynes99Jackson TravisJulian Aude 3Mauricio Cuevas 19Isaiah Parente 16Christian Ramirez 17Diego Fagundez 7Mathias Zanka Jorgensen 5John McCarthy 77Tucker Lepley 21Elijah Wynder 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsLos Angeles Galaxy
-
0Phạt góc5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút5
-
-
9Sút Phạt11
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
316Số đường chuyền723
-
-
83%Chuyền chính xác91%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị2
-
-
12Đánh đầu12
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn12
-
-
10Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass29
-
-
10Pha tấn công5
-
-
6Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs