Kết quả MC Alger vs JS kabylie, 02h00 ngày 14/02
Kết quả MC Alger vs JS kabylie
Đối đầu MC Alger vs JS kabylie
Phong độ MC Alger gần đây
Phong độ JS kabylie gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.82O 2
1.00U 2
0.801
1.73X
3.102
5.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Alger vs JS kabylie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 16
-
MC Alger vs JS kabylie: Diễn biến chính
-
39'0-0
-
45'Akram Bouras1-0
-
49'1-0
-
65'Zakaria Naidji2-0
-
72'2-1
Ivan Ignatyev
-
79'Tayeb Meziani3-1
-
83'3-2
Berkane Redouane
-
88'3-2
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Alger vs JS kabylie: Số liệu thống kê
-
MC AlgerJS kabylie
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
114Pha tấn công82
-
-
73Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 29 | 15 | 12 | 2 | 39 | 19 | 20 | 57 | H T T H T H |
2 | CR Belouizdad | 29 | 15 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 54 | B H H T T T |
3 | JS kabylie | 29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 53 | T T B T T H |
4 | JS Saoura | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 34 | -2 | 42 | T H T H T T |
5 | Paradou AC | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T T B T B |
6 | USM Alger | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 22 | 4 | 40 | T B B H B T |
7 | CS Constantine | 29 | 9 | 11 | 9 | 29 | 29 | 0 | 38 | H H H T B B |
8 | ES Setif | 29 | 10 | 8 | 11 | 20 | 24 | -4 | 38 | T B B B B B |
9 | MC Oran | 29 | 11 | 4 | 14 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H T T B |
10 | USM Khenchela | 29 | 10 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 37 | T B T B T T |
11 | Olympique Akbou | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 23 | 1 | 36 | B T H H T T |
12 | El Bayadh | 29 | 9 | 9 | 11 | 23 | 25 | -2 | 36 | H B H H B B |
13 | ASO Chlef | 29 | 7 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 34 | T B H B B H |
14 | ES Mostaganem | 29 | 7 | 10 | 12 | 20 | 30 | -10 | 31 | T H H T B H |
15 | MC Magra | 29 | 7 | 9 | 13 | 23 | 35 | -12 | 30 | B T B B B T |
16 | Biskra | 29 | 3 | 11 | 15 | 12 | 30 | -18 | 20 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation