Kết quả Olympique Akbou vs JS kabylie, 21h30 ngày 19/02
Kết quả Olympique Akbou vs JS kabylie
Đối đầu Olympique Akbou vs JS kabylie
Phong độ Olympique Akbou gần đây
Phong độ JS kabylie gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 1.75
0.85U 1.75
0.951
2.47X
2.632
2.80Hiệp 1+0
1.19-0
0.60O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique Akbou vs JS kabylie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 17
-
Olympique Akbou vs JS kabylie: Diễn biến chính
-
32'0-0Fares Nechat Djabri
-
35'0-0
-
74'0-0Mohamed Hamidi
-
82'0-0Lahlou Akhrib
-
89'0-0Idir Mokadem
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Olympique Akbou vs JS kabylie: Số liệu thống kê
-
Olympique AkbouJS kabylie
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
78Pha tấn công82
-
-
68Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 29 | 15 | 12 | 2 | 39 | 19 | 20 | 57 | H T T H T H |
2 | CR Belouizdad | 29 | 15 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 54 | B H H T T T |
3 | JS kabylie | 29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 53 | T T B T T H |
4 | JS Saoura | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 34 | -2 | 42 | T H T H T T |
5 | Paradou AC | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T T B T B |
6 | USM Alger | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 22 | 4 | 40 | T B B H B T |
7 | CS Constantine | 29 | 9 | 11 | 9 | 29 | 29 | 0 | 38 | H H H T B B |
8 | ES Setif | 29 | 10 | 8 | 11 | 20 | 24 | -4 | 38 | T B B B B B |
9 | MC Oran | 29 | 11 | 4 | 14 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H T T B |
10 | USM Khenchela | 29 | 10 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 37 | T B T B T T |
11 | Olympique Akbou | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 23 | 1 | 36 | B T H H T T |
12 | El Bayadh | 29 | 9 | 9 | 11 | 23 | 25 | -2 | 36 | H B H H B B |
13 | ASO Chlef | 29 | 7 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 34 | T B H B B H |
14 | ES Mostaganem | 29 | 7 | 10 | 12 | 20 | 30 | -10 | 31 | T H H T B H |
15 | MC Magra | 29 | 7 | 9 | 13 | 23 | 35 | -12 | 30 | B T B B B T |
16 | Biskra | 29 | 3 | 11 | 15 | 12 | 30 | -18 | 20 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation