Kết quả USM Khenchela vs JS Saoura, 21h30 ngày 18/02
Kết quả USM Khenchela vs JS Saoura
Đối đầu USM Khenchela vs JS Saoura
Phong độ USM Khenchela gần đây
Phong độ JS Saoura gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2
1.03U 2
0.781
2.15X
3.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.72O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Khenchela vs JS Saoura
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 17
-
USM Khenchela vs JS Saoura: Diễn biến chính
-
38'0-0
-
41'0-1
Guy Bedi
-
45'1-1
-
46'1-1
-
76'1-2
-
77'1-2
-
87'1-2
-
90'1-2
-
90'1-3
Abdelkader Ghorab
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
USM Khenchela vs JS Saoura: Số liệu thống kê
-
USM KhenchelaJS Saoura
-
11Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
85Pha tấn công70
-
-
60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 29 | 15 | 12 | 2 | 39 | 19 | 20 | 57 | H T T H T H |
2 | CR Belouizdad | 29 | 15 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 54 | B H H T T T |
3 | JS kabylie | 29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 53 | T T B T T H |
4 | JS Saoura | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 34 | -2 | 42 | T H T H T T |
5 | Paradou AC | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T T B T B |
6 | USM Alger | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 22 | 4 | 40 | T B B H B T |
7 | CS Constantine | 29 | 9 | 11 | 9 | 29 | 29 | 0 | 38 | H H H T B B |
8 | ES Setif | 29 | 10 | 8 | 11 | 20 | 24 | -4 | 38 | T B B B B B |
9 | MC Oran | 29 | 11 | 4 | 14 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H T T B |
10 | USM Khenchela | 29 | 10 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 37 | T B T B T T |
11 | Olympique Akbou | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 23 | 1 | 36 | B T H H T T |
12 | El Bayadh | 29 | 9 | 9 | 11 | 23 | 25 | -2 | 36 | H B H H B B |
13 | ASO Chlef | 29 | 7 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 34 | T B H B B H |
14 | ES Mostaganem | 29 | 7 | 10 | 12 | 20 | 30 | -10 | 31 | T H H T B H |
15 | MC Magra | 29 | 7 | 9 | 13 | 23 | 35 | -12 | 30 | B T B B B T |
16 | Biskra | 29 | 3 | 11 | 15 | 12 | 30 | -18 | 20 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation