Kết quả Spaeri FC vs Austria Wien, 23h00 ngày 31/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • Spaeri FC vs Austria Wien: Diễn biến chính

  • 9'
    Giorgi Bunturi
    0-0
  • 19'
    0-0
    Abubakar Barry
  • 38'
    Nika Chagunava
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Tin Plavotic (Assist:Dominik Fitz)
  • 43'
    0-2
    goal Dominik Fitz
  • 45'
    0-3
    goal Maurice Malone
  • 46'
    0-3
     Philipp Wiesinger
     Abubakar Barry
  • 46'
    Tsotne Chotalishvili  
    Giga Tsurtsumia  
    0-3
  • 46'
    Siyanda Mathenjwa  
    Papuna Poniava  
    0-3
  • 55'
    0-4
    goal Maurice Malone (Assist:Manfred Fischer)
  • 56'
    0-4
     Johannes Handl
     Aleksandar Dragovic
  • 56'
    0-4
     Sanel Saljic
     Dominik Fitz
  • 56'
    0-4
     Johannes Eggestein
     Maurice Malone
  • 68'
    0-4
     Luca Pazourek
     Reinhold Ranftl
  • 68'
    Giorgi Tsetskhladze  
    Giorgi Tsetskhladze  
    0-4
  • 72'
    0-5
    goal Johannes Eggestein
  • 73'
    0-5
    Lee Kang Hee
  • 75'
    Saba Gegiadze
    0-5
  • 77'
    Giorgi Grigalashvili  
    Nikoloz Kentchadze  
    0-5
  • 77'
    Levan Kobakhidze  
    Saba Gegiadze  
    0-5
  • 79'
    Levan Kobakhidze
    0-5
  • Spaeri FC vs Austria Wien: Đội hình chính và dự bị

  • Spaeri FC4-2-3-1
    1
    Bukhuti Putkaradze
    14
    Giga Samkharadze
    31
    Giorgi Bunturi
    20
    Nikoloz Kentchadze
    22
    Nika Chagunava
    8
    Saba Maisuradze
    17
    Giga Tsurtsumia
    7
    Saba Gegiadze
    18
    Papuna Poniava
    12
    Levan Barabadze
    11
    Giorgi Tsetskhladze
    77
    Maurice Malone
    36
    Dominik Fitz
    9
    Noah Botic
    16
    Lee Kang Hee
    30
    Manfred Fischer
    5
    Abubakar Barry
    26
    Reinhold Ranftl
    24
    Tin Plavotic
    15
    Aleksandar Dragovic
    21
    Hakim Guenouche
    1
    Samuel Radlinger
    Austria Wien4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Zakaria Basilashvili
    27Luka Chakhnashvili
    23Nikoloz Chomakhidze
    6Tsotne Chotalishvili
    24Zurab Golubiani
    4Giorgi Grigalashvili
    3Luka Kachibaia
    10Levan Kobakhidze
    40Siyanda Mathenjwa
    2Giorgi Pirtakhia
    5Temuri Tsalughelashvili
    9Giorgi Tsetskhladze
    Johannes Eggestein 19
    Johannes Handl 46
    Mirko Kos 99
    Ifeanyi Ndukwe 66
    Luca Pazourek 2
    Marko Raguz 29
    Sanel Saljic 20
    Manprit Sarkaria 11
    Matteo Schablas 40
    Lukas Wedl 13
    Philipp Wiesinger 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Wimmer
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Spaeri FC vs Austria Wien: Số liệu thống kê

  • Spaeri FC
    Austria Wien
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 27
    Long pass
    31
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •