Kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory, 16h35 ngày 25/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 28

  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Ryan Teague (Assist:Zinedine Machach)
  • 15'
    0-1
    Daniel Arzani
  • 32'
    0-1
    Kasey Bos
  • 36'
    0-2
    goal Kasey Bos (Assist:Nishan Velupillay)
  • 46'
    Matthew Jurman  
    Ivan Vujica  
    0-2
  • 46'
    Liam Rosenior  
    Frans Deli  
    0-2
  • 54'
    Harrison Sawyer  
    Kealey Adamson  
    0-2
  • 56'
    Luke Brattan
    0-2
  • 69'
    Christopher Oikonomidis (Assist:Marin Jakolis) goal 
    1-2
  • 74'
    1-2
    Lachlan Jackson
  • 75'
    1-2
     Alexander Badolato
     Nishan Velupillay
  • 76'
    1-2
     Fabian Monge
     Jordi Valadon
  • 78'
    Dean Bosnjak  
    Christopher Oikonomidis  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Joshua Rawlins
     Joshua Inserra
  • 83'
    1-2
     Brendan Michael Hamill
     Daniel Arzani
  • 86'
    1-2
     Bruno Fornaroli
     Zinedine Machach
  • 90'
    1-2
    Jack Duncan
  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur3-4-3
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    39
    Kevin Boli
    6
    Tomislav Uskok
    44
    Marin Jakolis
    26
    Luke Brattan
    23
    Frans Deli
    18
    Walter Scott
    8
    Jake Hollman
    9
    Christopher Oikonomidis
    20
    Kealey Adamson
    9
    Nikolaos Vergos
    7
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    17
    Nishan Velupillay
    6
    Ryan Teague
    14
    Jordi Valadon
    16
    Joshua Inserra
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    4
    Lachlan Jackson
    28
    Kasey Bos
    25
    Jack Duncan
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Matthew Jurman
    22Liam Rosenior
    28Harrison Sawyer
    24Dean Bosnjak
    30Alex Robinson
    27Joshua Damevski
    7Danny De Silva
    Alexander Badolato 23
    Fabian Monge 18
    Brendan Michael Hamill 5
    Joshua Rawlins 22
    Bruno Fornaroli 10
    Daniel Graskoski 30
    Jing Reec 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Arthur Diles
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Melbourne Victory
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 14
    Long pass
    24
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 26 15 8 3 49 27 22 53 T H H T T B
2 Melbourne City 26 14 6 6 41 25 16 48 T T T H H T
3 Western United FC 26 14 5 7 55 37 18 47 T T B B T T
4 Western Sydney 26 13 7 6 58 40 18 46 H H T H T T
5 Melbourne Victory 26 12 7 7 44 36 8 43 B T T B T H
6 Adelaide United 26 10 8 8 53 55 -2 38 B B B T H H
7 Sydney FC 26 10 7 9 53 46 7 37 B T H T B B
8 FC Macarthur 26 9 6 11 50 45 5 33 T H T H B B
9 Newcastle Jets 26 8 6 12 43 44 -1 30 H B T B B H
10 Central Coast Mariners 26 5 11 10 29 51 -22 26 H T B B H B
11 Wellington Phoenix 26 6 6 14 27 43 -16 24 H T B B B B
12 Brisbane Roar 26 5 6 15 32 51 -19 21 B B T H T T
13 Perth Glory 26 4 5 17 22 56 -34 17 B B B T B T

Play Offs: Quarter-finals Title Play-offs