Kết quả Wellington Phoenix vs Melbourne Victory, 12h00 ngày 12/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 26

  • Wellington Phoenix vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Nishan Velupillay (Assist:Daniel Arzani)
  • 10'
    Corban Piper (Assist:Sam Sutton) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Zinedine Machach (Assist:Nishan Velupillay)
  • 50'
    1-3
    goal Nikolaos Vergos
  • 56'
    Luke Brooke-Smith  
    Kazuki Nagasawa  
    1-3
  • 56'
    Paulo Retre  
    Hideki Ishige  
    1-3
  • 56'
    1-3
     Reno Piscopo
     Ryan Teague
  • 56'
    Lukas Kelly-Heald  
    Matthew Sheridan  
    1-3
  • 57'
    1-3
    Lachlan Jackson
  • 65'
    1-3
     Alexander Badolato
     Daniel Arzani
  • 65'
    1-3
     Brendan Michael Hamill
     Roderick Jefferson Goncalves Miranda
  • 75'
    Paulo Retre (Assist:Timothy Payne) goal 
    2-3
  • 78'
    2-3
    Brendan Michael Hamill
  • 79'
    Nathan Walker  
    Paulo Retre  
    2-3
  • 80'
    2-3
     Fabian Monge
     Reno Piscopo
  • 80'
    2-3
     Bruno Fornaroli
     Nikolaos Vergos
  • 87'
    Fin Conchie  
    Isaac Hughes  
    2-3
  • Wellington Phoenix vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Wellington Phoenix4-3-2-1
    1
    Joshua Oluwayemi
    19
    Sam Sutton
    4
    Scott Wootton
    15
    Isaac Hughes
    6
    Timothy Payne
    27
    Matthew Sheridan
    14
    Alex Rufer
    3
    Corban Piper
    9
    Hideki Ishige
    25
    Kazuki Nagasawa
    7
    Kosta Barbarouses
    9
    Nikolaos Vergos
    7
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    17
    Nishan Velupillay
    6
    Ryan Teague
    14
    Jordi Valadon
    22
    Joshua Rawlins
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    4
    Lachlan Jackson
    28
    Kasey Bos
    1
    Mitchell James Langerak
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Kelly-Heald
    8Paulo Retre
    29Luke Brooke-Smith
    41Nathan Walker
    5Fin Conchie
    35Dublin Boon
    39Jayden Smith
    Reno Piscopo 27
    Brendan Michael Hamill 5
    Alexander Badolato 23
    Fabian Monge 18
    Bruno Fornaroli 10
    Jack Duncan 25
    Joshua Inserra 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giancarlo Italiano
    Arthur Diles
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Wellington Phoenix vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Wellington Phoenix
    Melbourne Victory
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 17
    Long pass
    20
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 26 15 8 3 49 27 22 53 T H H T T B
2 Melbourne City 26 14 6 6 41 25 16 48 T T T H H T
3 Western United FC 26 14 5 7 55 37 18 47 T T B B T T
4 Western Sydney 26 13 7 6 58 40 18 46 H H T H T T
5 Melbourne Victory 26 12 7 7 44 36 8 43 B T T B T H
6 Adelaide United 26 10 8 8 53 55 -2 38 B B B T H H
7 Sydney FC 26 10 7 9 53 46 7 37 B T H T B B
8 FC Macarthur 26 9 6 11 50 45 5 33 T H T H B B
9 Newcastle Jets 26 8 6 12 43 44 -1 30 H B T B B H
10 Central Coast Mariners 26 5 11 10 29 51 -22 26 H T B B H B
11 Wellington Phoenix 26 6 6 14 27 43 -16 24 H T B B B B
12 Brisbane Roar 26 5 6 15 32 51 -19 21 B B T H T T
13 Perth Glory 26 4 5 17 22 56 -34 17 B B B T B T

Play Offs: Quarter-finals Title Play-offs