Kết quả Vaduz vs Dungannon Swifts, 00h30 ngày 25/07
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Qualifi2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.77+1.25
0.93O 2.75
0.78U 2.75
0.981
1.31X
4.402
6.20Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Dungannon Swifts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2
-
Vaduz vs Dungannon Swifts: Diễn biến chính
-
49'0-0Tiernan Kelly
-
54'0-1
Sean McAllister
-
56'0-1Ladislau Leonel Ucha Alves
Tiernan Kelly -
56'0-1James Knowles
Kealan Dillon -
67'Angelo Campos
Fabrizio Cavegn0-1 -
75'0-1Tomas Galvin
Andrew Mitchell -
79'Jonathan De Donno
Marcel Monsberger0-1 -
79'Javi Navarro
Ronaldo Dantas Fernandes0-1 -
83'0-1Thomas Maguire
Sean McAllister -
83'0-1Peter Maguire
Caolan Marron -
85'Alessio Hasler
Stephan Seiler0-1
-
Vaduz vs Dungannon Swifts: Đội hình chính và dự bị
-
Vaduz4-4-225Leon Schaffran7Dominik Schwizer5Liridon Berisha6Denis Simani14Mischa Beeli8Stephan Seiler20Luca Mack30Ronaldo Dantas Fernandes22Micha Nico Eberhard9Marcel Monsberger23Fabrizio Cavegn67Sean McAllister26Andrew Mitchell2Steven Scott34Gael Bigirimana10Kealan Dillon16Tiernan Kelly14Adam Glenny23Daniel Wallace17Cahal McGinty5Caolan Marron1Declan Dunne
- Đội hình dự bị
-
1Benjamin Buchel17Angelo Campos29Jonathan De Donno26Mats Hammerich4Alessio Hasler18Nicolas Hasler19Florian Hoxha27Niklas Lang11Javi Navarro21Tim Tiado OehriLadislau Leonel Ucha Alves 13Brandon Bermingham 7Leon Boyd 11Tomas Galvin 9Dylan Glass 31Alex Henderson 12Dylan King 6James Knowles 8Peter Maguire 4Thomas Maguire 19Bobby McAleese 22John Scott 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro MangiarrattiDean Shiels
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Vaduz vs Dungannon Swifts: Số liệu thống kê
-
VaduzDungannon Swifts
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt12
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
715Số đường chuyền203
-
-
90%Chuyền chính xác66%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn7
-
-
22Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công6
-
-
3Thử thách14
-
-
19Long pass21
-
-
92Pha tấn công47
-
-
77Tấn công nguy hiểm17
-
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp