Kết quả BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk, 22h45 ngày 25/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 6

  • BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Andrey Rum
  • 31'
    Ibrahim Kargbo Jr. (Assist:Matvey Svidinskiy) goal 
    1-0
  • 50'
    Aleksandr Anufriev
    1-0
  • 54'
    Guibero Rayan Elie Ouattara (Assist:Danila Zhulpa) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Ilya Tishurov
     Maksim Zhumabekov
  • 60'
    2-0
     Artem Tolkin
     Andrey Rum
  • 60'
    2-0
     Fedor Lebedev
     Yaroslav Yarotski
  • 62'
    Roman Piletskiy  
    Ibrahim Kargbo Jr.  
    2-0
  • 63'
    Croesus Dongo  
    Guibero Rayan Elie Ouattara  
    2-0
  • 80'
    Kirill Chernook  
    Aleksandr Anufriev  
    2-0
  • 80'
    2-0
    Ivan Mikhnyuk
  • 84'
    Igor Costrov  
    Danila Zhulpa  
    2-0
  • 84'
    Vadim Kiselev  
    Yao Jean Charles  
    2-0
  • BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-3-3
    35
    Arseniy Skopets
    19
    Vladislav Lyakh
    33
    Viktor Sotnikov
    98
    Matvey Svidinskiy
    4
    Alexander Martynov
    68
    Danila Zhulpa
    7
    Aleksandr Svirepa
    9
    Aleksandr Anufriev
    29
    Yao Jean Charles
    77
    Ibrahim Kargbo Jr.
    10
    Guibero Rayan Elie Ouattara
    10
    Maksim Zhumabekov
    9
    Ilya Grishchenko
    97
    Vasiliy Chernyavskiy
    23
    Yaroslav Yarotski
    8
    Arthur Bougnone
    5
    Ivan Mikhnyuk
    72
    Aleksandr Poznyak
    20
    Grigoriy Martyanov
    3
    Matvey Dubatovka
    15
    Andrey Rum
    32
    Sergey Chernik
    Slutsksakhar Slutsk4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Kirill Chernook
    8Igor Costrov
    17Croesus Dongo
    21Vadim Kiselev
    25Nikita Neskoromnyi
    27Roman Piletskiy
    11Nikolay Prudnikov
    23Ilia Rashchenya
    16Danila Sokol
    14Maxim Telesh
    Amirbek Bakaev 7
    Ilya Branovets 30
    Roman Gritskevich 19
    Matvey Kovruk 35
    Andrey Kren 71
    Vladislav Kulchitskiy 25
    Fedor Lebedev 11
    Aleksey Semenov 16
    Ilya Tishurov 17
    Artem Tolkin 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
    Aleksandr Konchits
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    Slutsksakhar Slutsk
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 16 13 3 0 27 6 21 42 T T H T T T
2 Slavia Mozyr 16 9 5 2 28 15 13 32 T T H H T H
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 16 8 4 4 27 18 9 28 B T B B T H
7 FK Isloch Minsk 16 6 7 3 29 17 12 25 T B T B B H
8 FC Minsk 16 7 3 6 25 29 -4 24 T B B H T T
9 FK Vitebsk 16 6 3 7 28 24 4 21 B T B H B T
10 Arsenal Dzyarzhynsk 16 4 7 5 20 21 -1 19 T T T T B H
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 16 4 4 8 18 29 -11 16 B B H H B B
13 Naftan Novopolock 16 4 2 10 13 28 -15 14 B B B H T B
14 Slutsksakhar Slutsk 16 3 2 11 9 25 -16 11 B B T B B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation