Kết quả FC Minsk vs Naftan Novopolock, 23h00 ngày 13/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 1

  • FC Minsk vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính

  • 20'
    Ilya Dubinets (Assist:Borubaev Gulzhigit) goal 
    1-0
  • 29'
    Ilya Sviridenko
    1-0
  • 43'
    Arseni Migdalenok
    1-0
  • 46'
    1-0
     Egor Kress
     Albert Kopytich
  • 46'
    1-0
     Vladislav Kabyshev
     Yevhen Protasov
  • 50'
    1-1
    goal Camara Yamoussa (Assist:Ivan Grudko)
  • 66'
    Borubaev Gulzhigit
    1-1
  • 69'
    Valentin Dikhtievskiy  
    Borubaev Gulzhigit  
    1-1
  • 80'
    Nikita Romanov  
    Arseni Migdalenok  
    1-1
  • 80'
    Nabil Natama  
    Andrey Denisyuk  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Kirill Yermakovich
     Ignat Pranovich
  • 85'
    1-2
    goal Mikhail Kolyadko
  • 88'
    Zakhar Drachou  
    Ilya Dubinets  
    1-2
  • 88'
    Prokhor Struk  
    Timofey Simanenka  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Kirill Yermakovich
  • 90'
    1-2
     Egor Shedko
     Ivan Grudko
  • FC Minsk vs Naftan Novopolock: Đội hình chính và dự bị

  • FC Minsk4-1-2-3
    30
    Aleksandr Gutor
    55
    Aleksey Tumanov
    5
    Eduard Zhevnerov
    79
    Ilya Sviridenko
    10
    Dmitriy Lisakovich
    17
    Vladislav Varaksa
    8
    Arseni Migdalenok
    11
    Timofey Simanenka
    99
    Borubaev Gulzhigit
    29
    Ilya Dubinets
    49
    Andrey Denisyuk
    11
    Ignat Pranovich
    99
    Ivan Grudko
    17
    Albert Kopytich
    23
    Kingu Yallet
    10
    Yevhen Protasov
    7
    Mikhail Kolyadko
    66
    Camara Yamoussa
    88
    Artem Drabatovich
    5
    Andrey Lebedev
    3
    Nikita Kostomarov
    13
    Aleksey Kharitonovich
    Naftan Novopolock3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Valentin Dikhtievskiy
    47Zakhar Drachou
    4Vladislav Grekovich
    1Vladislav Ignat
    33Konstantin Malitskiy
    81Nabil Natama
    44Nikita Romanov
    19Prokhor Struk
    Artem Denisenko 1
    Kirill Yermakovich 8
    Vladislav Kabyshev 19
    Egor Kress 52
    Artem Kuratnik 9
    Anatoliy Sannikov 44
    Artem Shchadin 92
    Egor Shedko 14
    Artem Zhvirblya 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
    Paul V. Coetzee rove

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 16 13 3 0 27 6 21 42 T T H T T T
2 Slavia Mozyr 16 9 5 2 28 15 13 32 T T H H T H
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 16 8 4 4 27 18 9 28 B T B B T H
7 FK Isloch Minsk 16 6 7 3 29 17 12 25 T B T B B H
8 FC Minsk 16 7 3 6 25 29 -4 24 T B B H T T
9 FK Vitebsk 16 6 3 7 28 24 4 21 B T B H B T
10 Arsenal Dzyarzhynsk 16 4 7 5 20 21 -1 19 T T T T B H
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 16 4 4 8 18 29 -11 16 B B H H B B
13 Naftan Novopolock 16 4 2 10 13 28 -15 14 B B B H T B
14 Slutsksakhar Slutsk 16 3 2 11 9 25 -16 11 B B T B B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation