Kết quả FCV Dender EH vs Kortrijk, 21h00 ngày 10/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 3

  • FCV Dender EH vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Nayel Mehssatou
  • 23'
    Roman Kvet (Assist:Joedrick Pupe) goal 
    1-0
  • 36'
    Bruny Nsimba (Assist:David Hrncar) goal 
    2-0
  • 39'
    2-1
    goal Takuro Kaneko (Assist:Abdelkahar Kadri)
  • 58'
    2-1
     Thierry Ambrose
     Abdelkahar Kadri
  • 58'
    2-1
     Massimo Bruno
     Takuro Kaneko
  • 61'
    2-1
    Mark Mampasi
  • 65'
    Malcolm Viltard  
    Roman Kvet  
    2-1
  • 65'
    Mohamed Berte  
    Jordy Soladio  
    2-1
  • 65'
    Desmond Acquah  
    Lennard Hens  
    2-1
  • 67'
    Mohamed Berte goal 
    3-1
  • 68'
    3-1
     Iver Fossum
     Nayel Mehssatou
  • 68'
    3-1
     Mounaim El Idrissy
     Dion De Neve
  • 79'
    3-1
    Mark Mampasi
  • 80'
    3-1
     Billal Messaoudi
     Nacho Ferri
  • 80'
    3-1
    Mounaim El Idrissy
  • 83'
    Bryan Goncalves  
    Fabio Ferraro  
    3-1
  • 83'
    Aurelien Scheidler  
    Bruny Nsimba  
    3-1
  • 89'
    Mohamed Berte goal 
    4-1
  • FCV Dender EH vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • FCV Dender EH5-3-2
    34
    Michael Verrips
    88
    Fabio Ferraro
    3
    Joedrick Pupe
    21
    Kobe Cools
    22
    Gilles Ruyssen
    20
    David Hrncar
    16
    Roman Kvet
    18
    Nathan Rodes
    10
    Lennard Hens
    98
    Jordy Soladio
    77
    Bruny Nsimba
    19
    Nacho Ferri
    30
    Takuro Kaneko
    23
    Tomoki Takamine
    6
    Nayel Mehssatou
    10
    Abdelkahar Kadri
    2
    Ryan Alebiosu
    4
    Mark Mampasi
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    11
    Dion De Neve
    31
    Patrik Sigurdur Gunnarsson
    Kortrijk5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Desmond Acquah
    24Malcolm Viltard
    90Mohamed Berte
    4Bryan Goncalves
    11Aurelien Scheidler
    30Guillaume Dietsch
    7Ridwane MBarki
    6Keres Masangu
    19Ali Akman
    Massimo Bruno 17
    Thierry Ambrose 68
    Iver Fossum 14
    Mounaim El Idrissy 7
    Billal Messaoudi 45
    Lucas Pirard 95
    Bram Lagae 26
    Kristiyan Malinov 15
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regi van Acker
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • FCV Dender EH vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • FCV Dender EH
    Kortrijk
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    25
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sint-Truidense 6 3 1 2 9 10 -1 41 T B T B T H
2 Cercle Brugge 6 2 1 3 10 13 -3 39 H T B T B B
3 Kortrijk 6 3 2 1 12 8 4 37 H T T B T H
4 Beerschot Wilrijk 6 2 0 4 10 10 0 24 B B B T B T

Promotion Play-Offs Relegation