Kết quả KAA Gent vs Club Brugge, 22h00 ngày 01/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28

  • KAA Gent vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 9'
    Archie Brown
    0-0
  • 27'
    0-0
    Chemsdine Talbi
  • 29'
    0-1
    goal Ferran Jutgla Blanch (Assist:Hugo Siquet)
  • 45'
    Jordan Torunarigha
    0-1
  • 46'
    0-1
     Hugo Vetlesen
     Hugo Siquet
  • 58'
    Momodou Sonko  
    Tiago Araujo  
    0-1
  • 59'
    Hyllarion Goore  
    Andri Lucas Gudjohnsen  
    0-1
  • 72'
    Sven Kums  
    Mathias Delorge-Knieper  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Michal Skoras
     Chemsdine Talbi
  • 78'
    0-1
     Kyriani Sabbe
     Joaquin Seys
  • 83'
    Gilles De Meyer  
    Archie Brown  
    0-1
  • 83'
    Aime Omgba  
    Tsuyoshi Watanabe  
    0-1
  • 90'
    Dante Vanzeir (Assist:Momodou Sonko) goal 
    1-1
  • KAA Gent vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent3-4-1-2
    32
    Tom Vandenberghe
    3
    Archie Brown
    23
    Jordan Torunarigha
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    20
    Tiago Araujo
    5
    Leonardo Da Silva Lopes
    15
    Atsuki Ito
    18
    Matisse Samoise
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    14
    Dante Vanzeir
    19
    Gustaf Nilsson
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    41
    Hugo Siquet
    20
    Hans Vanaken
    30
    Ardon Jashari
    68
    Chemsdine Talbi
    65
    Joaquin Seys
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Sven Kums
    11Momodou Sonko
    10Aime Omgba
    35Gilles De Meyer
    45Hyllarion Goore
    30Celestin De Schrevel
    2Samuel Kotto
    19Franck Surdez
    27Tibe De Vlieger
    Kyriani Sabbe 64
    Hugo Vetlesen 10
    Michal Skoras 21
    NORDIN JACKERS 29
    Jorne Spileers 58
    Romeo Vermant 17
    Casper Nielsen 27
    Shandre Campbell 84
    Zaid Romero 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Club Brugge
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    35
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sint-Truidense 6 3 1 2 9 10 -1 41 T B T B T H
2 Cercle Brugge 6 2 1 3 10 13 -3 39 H T B T B B
3 Kortrijk 6 3 2 1 12 8 4 37 H T T B T H
4 Beerschot Wilrijk 6 2 0 4 10 10 0 24 B B B T B T

Promotion Play-Offs Relegation