Kết quả Sloboda vs Borac Banja Luka, 23h30 ngày 15/12
Kết quả Sloboda vs Borac Banja Luka
Đối đầu Sloboda vs Borac Banja Luka
Phong độ Sloboda gần đây
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.95-2.5
0.81O 3.25
0.91U 3.25
0.851
29.00X
9.002
1.07Hiệp 1+1.25
0.83-1.25
0.93O 1.5
1.01U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs Borac Banja Luka
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 14
-
Sloboda vs Borac Banja Luka: Diễn biến chính
-
3'0-1
Djordje Despotovic
-
16'Mirza Delimedjac0-1
-
19'Filip Mekic1-1
-
30'Adis Hadzanovic1-1
-
50'1-2
Djordje Despotovic
-
52'Mirza Delimedjac1-2
-
61'1-3
David Cavic
-
90'Aleksandar Ignjatovic1-3
-
90'Aldin Hrvanovic2-3
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs Borac Banja Luka: Số liệu thống kê
-
SlobodaBorac Banja Luka
-
5Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
7Cứu thua0
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation