Kết quả Athletic Club MG vs Volta Redonda, 02h00 ngày 28/04
Kết quả Athletic Club MG vs Volta Redonda
Đối đầu Athletic Club MG vs Volta Redonda
Phong độ Athletic Club MG gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.021
2.00X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club MG vs Volta Redonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 5
-
Athletic Club MG vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
3'Neto Costa (Assist:Alexsandro Amorim)1-0
-
3'1-0Bruno Santos
-
18'Neto Costa1-0
-
39'Rodrigo Silva Nascimento1-0
-
45'Douglas da Silva Santos
Wesley David de Oliveira Andrade1-0 -
57'Welinton Torrao
Maswel Ananias Silva1-0 -
57'Fernando Martinez
David Braga1-0 -
57'Matheus Mococa
Ezequiel Santos Da Silva1-0 -
59'1-0Dener Gomes Clemente
Robinho -
59'1-0Henrique Silva
Vitinho -
61'Gabriel Ferreira
Edson Miranda1-0 -
67'1-0Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
Mirandinha -
67'1-0Marquinhos
Luciano Naninho -
67'Fernando Martinez1-0
-
70'1-0Gabriel Pinheiro
-
73'Neto Costa2-0
-
80'2-0Rai da Silva Pessanha
André Luiz -
83'Fernando Martinez2-0
-
90'2-0Sanchez Jose Vale Costa
-
90'2-1
Gabriel Pinheiro
-
Athletic Club MG vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Club MG4-3-31Jefferson Luis84Rodrigo Silva Nascimento4Sidimar Fernando Cigolini45Edson Miranda52Wesley David de Oliveira Andrade37Alexsandro Amorim10David Braga38Sandry Roberto Santos Goes11Ezequiel Santos Da Silva19Neto Costa77Maswel Ananias Silva27Mirandinha9Bruno Santos17Vitinho28André Luiz8Robinho7Luciano Naninho13Jhonny Cardinoti Pedro3Gabriel Pinheiro26Gabriel Bahia6Sanchez Jose Vale Costa12Jean
- Đội hình dự bị
-
31Adriel8Nazario Andrey20Caick2Douglas da Silva Santos70Eduardo Freire3Gabriel Ferreira23Gustavo Silva9Lincoln Correa dos Santos15Fernando Martinez18Matheus Mococa14Gabriel Verutti7Welinton TorraoAvelino 1Caio Alves Roque Gomes 16Dener Gomes Clemente 23Henrique Silva 21Hyuri Henrique de Oliveira Costa 29Lucas Adell 15Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins 25Marquinhos 18Rai da Silva Pessanha 30Wellington Silva 2Ynaia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Athletic Club MG vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
Athletic Club MGVolta Redonda
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
309Số đường chuyền426
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn3
-
-
13Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách12
-
-
19Long pass34
-
-
80Pha tấn công103
-
-
42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil