Kết quả Ceara vs Vitoria BA, 04h30 ngày 04/05
Kết quả Ceara vs Vitoria BA
Đối đầu Ceara vs Vitoria BA
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.75X
3.502
4.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 7
-
Ceara vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
37'0-0Lucas Braga Ribeiro
-
46'Rafael Ramos
Fabiano Josué De Souza Silva0-0 -
53'0-0Matheusinho
-
56'Marllon Goncalves Jeronimo Borges (Assist:Lucas Andres Mugni)1-0
-
58'1-0LéoPereira
Carlos Moises de Lima -
58'1-0Wellington Soares da Silva
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva -
58'1-0Erick de Arruda Serafim
Lucas Braga Ribeiro -
73'Romulo Azevedo Simao
Lucas Andres Mugni1-0 -
78'Lele Lele
Pedro Raul Garay da Silva1-0 -
78'Bruno Nunes de Barros
Antonio Galeano1-0 -
85'1-0Fabricio do Rosario dos Santos
Matheusinho -
90'1-0Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
Neris -
90'Nicolas Vichiatto Da Silva
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si1-0 -
90'1-0Claudio Coelho Salvatico
-
Ceara vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-2-3-116Fernando Miguel Kaufmann79Matheus Bahia23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges70Fabiano Josué De Souza Silva20Jackson Diego Ibraim Fagundes88Fernando Sobral7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si10Lucas Andres Mugni27Antonio Galeano9Pedro Raul Garay da Silva99Carlos Moises de Lima22Lucas Braga Ribeiro30Matheusinho39Janderson de Carvalho Costa8Ronald dos Santos Lopes28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva2Claudio Coelho Salvatico77Neris5Lucas Halter83Jamerson Santos de Jesus1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
30Nicolas Vichiatto Da Silva2Rafael Ramos99Lele Lele19Romulo Azevedo Simao29Bruno Nunes de Barros33Eder Ferreira Graminho40Ramon Menezes Roma18Keiller da Silva Nunes8Matheus de Araujo Andrade31Lucas Lima97Lourenco80Guilherme LuizLucas Eduardo Ribeiro De Souza 43LéoPereira 38Wellington Soares da Silva 10Erick de Arruda Serafim 33Fabricio do Rosario dos Santos 23Osvaldo Lourenco Filho 11Gustavo Mosquito 7Bruno Xavier 37Hugo Goncalves Ferreira Neto 16Gabriel Baralhas dos Santos 44Raul Caceres 27Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
CearaVitoria BA
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút3
-
-
31Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
335Số đường chuyền330
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi31
-
-
5Việt vị3
-
-
36Đánh đầu29
-
-
18Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn5
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass20
-
-
99Pha tấn công84
-
-
40Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Fluminense RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T T H B T |
5 | Bahia | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T T |
6 | Ceara | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T B H T |
7 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B B T B T |
9 | Internacional RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H B H T B |
10 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
11 | Botafogo RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T B |
12 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
16 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
17 | Vitoria BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H T H H B |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil