Kết quả Bragantino vs Mirassol, 05h00 ngày 06/05
Kết quả Bragantino vs Mirassol
Đối đầu Bragantino vs Mirassol
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.761
1.91X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Mirassol
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 7
-
Bragantino vs Mirassol: Diễn biến chính
-
45'0-0Antonio Francisco Moura Neto
-
56'Henry Mosquera
Lucas Henrique Barbosa0-0 -
56'Matheus Fernandes Siqueira
Eric Dos Santos Rodrigues0-0 -
61'0-0Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
Antonio Francisco Moura Neto -
61'0-0Yago Felipe da Costa Rocha
Gabriel Santana Pinto -
71'0-0Clayson Henrique da Silva Vieira
Edson Guilherme Mendes dos Santos -
71'0-0Negueba
Fabricio Daniel de Souza -
72'Isidro Miguel Pitta Saldivar
Vinicius Mendonca Pereira0-0 -
75'0-0Iury Lirio Freitas de Castilho
Cristian Renato -
77'0-0Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
-
81'Fabio Silva de Freitas
Gabriel Girotto Franco0-0 -
81'Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Jhonatan Santos Rosa0-0 -
90'Isidro Miguel Pitta Saldivar1-0
-
Bragantino vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba2Guzman Rodriguez14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado6Gabriel Girotto Franco7Eric Dos Santos Rodrigues17Vinicius Mendonca Pereira10Jhonatan Santos Rosa21Lucas Henrique Barbosa8Eduardo Sasha70Fabricio Daniel de Souza17Cristian Renato95Edson Guilherme Mendes dos Santos25Antonio Francisco Moura Neto8Daniel de Oliveira Sertanejo27Gabriel Santana Pinto19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor3Jemmes6Reinaldo Manoel da Silva22Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
9Isidro Miguel Pitta Saldivar33Ignacio Jesus Laquintana Marsico35Matheus Fernandes Siqueira5Fabio Silva de Freitas30Henry Mosquera22Gustavo Gustavinho3Eduardo Santos32Agustin SantAnna18Thiago Nicolas Borbas39Douglas Mendes Moreira59Athyrson37Souza de Oliveira FabricioYago Felipe da Costa Rocha 41Iury Lirio Freitas de Castilho 77Clayson Henrique da Silva Vieira 29Jose Aldo Soares De Oliveira Filho 21Negueba 11Daniel Fortunato Borges 20Alex Roberto Santana Rafael 23Roni 5Luiz Felipe 13Matheus Henrique Bianqui 18Gabriel Knesowitsch 44Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
BragantinoMirassol
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
499Số đường chuyền433
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu36
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
13Đánh chặn15
-
-
16Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass22
-
-
97Pha tấn công104
-
-
56Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T B T T |
2 | Flamengo | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T H T B T |
3 | Bragantino | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 17 | T T T T T H |
4 | Cruzeiro | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T B T T T |
5 | Fluminense RJ | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T B |
6 | Ceara | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B H T H |
7 | Atletico Mineiro | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H B T H T T |
8 | Bahia | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T T T B |
9 | Botafogo RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 5 | 5 | 11 | B H B T B T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B T B T B |
11 | Fortaleza | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | H B B H H T |
12 | Mirassol | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | H T H H B T |
13 | Internacional RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | H B H T B B |
14 | Vitoria BA | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H H B T |
15 | Gremio (RS) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B H H T H |
16 | Sao Paulo | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H B |
17 | Vasco da Gama | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | T B H B B B |
18 | Juventude | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B H B B B |
19 | Santos | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 5 | B T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil