Kết quả Bragantino vs Palmeiras, 04h30 ngày 19/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 9

  • Bragantino vs Palmeiras: Diễn biến chính

  • 23'
    Gabriel Girotto Franco (Assist:Lucas Henrique Barbosa) goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
    Richard Rios
  • 37'
    Eric Dos Santos Rodrigues
    1-0
  • 46'
    1-0
     Luighi
     Allan
  • 46'
    1-0
     Mauricio Magalhaes Prado
     Facundo Torres
  • 61'
    1-0
     Lucas Evangelista
     Richard Rios
  • 66'
    1-0
     Thalys Gomes De Araujo
     Jose Manuel Lopez
  • 70'
    Isidro Miguel Pitta Saldivar  
    Eduardo Sasha  
    1-0
  • 73'
    1-1
    goal Murilo Cerqueira Paim (Assist:Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc)
  • 78'
    1-2
    goal Mauricio Magalhaes Prado
  • 80'
    Gustavo Gustavinho  
    Jhonatan Santos Rosa  
    1-2
  • 80'
    Agustin SantAnna  
    Jose Hurtado  
    1-2
  • 80'
    Thiago Nicolas Borbas  
    Lucas Henrique Barbosa  
    1-2
  • 83'
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    1-2
  • 85'
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico  
    Eric Dos Santos Rodrigues  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Bruno Fuchs
     Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
  • 86'
    1-2
    Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
  • Bragantino vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-2-3-1
    1
    Cleiton Schwengber
    29
    Juninho Capixaba
    2
    Guzman Rodriguez
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    34
    Jose Hurtado
    6
    Gabriel Girotto Franco
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    17
    Vinicius Mendonca Pereira
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    8
    Eduardo Sasha
    42
    Jose Manuel Lopez
    41
    Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
    17
    Facundo Torres
    40
    Allan
    8
    Richard Rios
    32
    Emiliano Martinez
    22
    Joaquin Piquerez Moreira
    4
    Agustin Giay
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    26
    Murilo Cerqueira Paim
    21
    Weverton Pereira da Silva
    Palmeiras3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Gustavo Gustavinho
    9Isidro Miguel Pitta Saldivar
    18Thiago Nicolas Borbas
    33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    32Agustin SantAnna
    3Eduardo Santos
    35Matheus Fernandes Siqueira
    5Fabio Silva de Freitas
    57Marcelo Braz da Silva
    59Athyrson
    37Souza de Oliveira Fabricio
    39Douglas Mendes Moreira
    Mauricio Magalhaes Prado 18
    Bruno Fuchs 3
    Lucas Evangelista 30
    Thalys Gomes De Araujo 39
    Luighi 31
    Anibal Ismael Moreno 5
    Vanderlan Barbosa da Silva 6
    Marcelo Lomba do Nascimento 14
    Marcos Rocha Aquino 2
    Felipe Anderson Pereira Gomes 7
    Mayke Rocha Oliveira 12
    Raphael Veiga 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Abel Fernando Moreira Ferreira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Palmeiras: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Palmeiras
  • 8
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    346
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 17 11 4 2 31 7 24 37 T B T T T H
2 Cruzeiro 18 11 4 3 30 11 19 37 T T T H B T
3 Palmeiras 16 10 3 3 21 14 7 33 B H T T T H
4 Bahia 16 8 5 3 20 13 7 29 T T T H T H
5 Mirassol 16 7 7 2 27 16 11 28 T H T T H T
6 Bragantino 18 8 3 7 21 22 -1 27 T H B B B B
7 Botafogo RJ 16 7 5 4 18 10 8 26 T T H T H B
8 Sao Paulo 18 6 7 5 20 20 0 25 B H T T T T
9 Fluminense RJ 16 7 2 7 18 20 -2 23 T B B B B T
10 Atletico Mineiro 16 6 5 5 18 17 1 23 T T B B B T
11 Ceara 17 6 4 7 17 17 0 22 T B B B T H
12 Corinthians Paulista (SP) 18 5 7 6 17 21 -4 22 B T B H H H
13 Internacional RS 17 5 6 6 18 22 -4 21 B T T T H B
14 Gremio (RS) 17 5 5 7 16 23 -7 20 H B H B T B
15 Santos 17 5 3 9 18 22 -4 18 T T B B H T
16 Vitoria BA 18 3 9 6 16 20 -4 18 B H T H H H
17 Vasco da Gama 16 4 3 9 18 23 -5 15 B T B H H B
18 Fortaleza 17 3 6 8 18 24 -6 15 B B H T B H
19 Juventude 16 3 2 11 11 35 -24 11 B T B B B B
20 Sport Club do Recife 16 0 6 10 9 25 -16 6 B B B H H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation