Kết quả Arda vs Levski Sofia, 00h15 ngày 15/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 4

  • Arda vs Levski Sofia: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Patrik Myslovic (Assist:Christian Makoun)
  • 16'
    0-2
    goal Iliyan Stefanov
  • 22'
    Ivan Tilev
    0-2
  • 31'
    Gustavo Cascardo  
    Dimitar Velkovski  
    0-2
  • 37'
    0-3
    goal Christian Makoun (Assist:Everton Bala)
  • 46'
    Serkan Yusein  
    Tonislav Yordanov  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Wenderson Tsunami
     Kristian Dimitrov
  • 65'
    David Idowu  
    Lachezar Kotev  
    0-3
  • 65'
    Andre Shinyashiki  
    Borislav Tsonev  
    0-3
  • 67'
    Andre Shinyashiki
    0-3
  • 68'
    0-3
    Gasper Trdin
  • 70'
    0-3
     Mustapha Sangare
     Alexander Kolev
  • 70'
    0-3
     Jawad El Jemili
     Everton Bala
  • 71'
    0-3
     Marin Petkov
     Asen Mitkov
  • 72'
    Stefan Statev  
    Svetoslav Kovachev  
    0-3
  • 79'
    0-3
     Hassimi Fadiga
     Wenderson Tsunami
  • Arda vs Levski Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Arda4-2-3-1
    1
    Anatoliy Gospodinov
    35
    Dimitar Velkovski
    23
    Emil Viyachki
    93
    Felix Eboa Eboa
    21
    Viacheslav Veliev
    10
    Borislav Tsonev
    80
    Lachezar Kotev
    98
    Svetoslav Kovachev
    19
    Tonislav Yordanov
    33
    Ivan Tilev
    9
    Chinonso Offor
    9
    Alexander Kolev
    17
    Everton Bala
    10
    Asen Mitkov
    14
    Iliyan Stefanov
    18
    Gasper Trdin
    23
    Patrik Myslovic
    21
    Aldair Neves
    50
    Kristian Dimitrov
    5
    Kellian van der Kaap
    4
    Christian Makoun
    92
    Svetoslav Vutsov
    Levski Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Burak Akandzh
    2Gustavo Cascardo
    4David Idowu
    30Ivo Kazakov
    12Ivaylo Nedelchev
    11Andre Shinyashiki
    7Stefan Statev
    27Boris Todev
    20Serkan Yusein
    Jawad El Jemili 11
    Hassimi Fadiga 97
    Oliver Kamdem 71
    Georgi Kostadinov 70
    Fabio de Lima Costa 7
    Marin Petkov 88
    Mustapha Sangare 12
    Wenderson Tsunami 6
    Ognyan Vladimirov 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tunchev
    Stanimir Stoilov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Arda vs Levski Sofia: Số liệu thống kê

  • Arda
    Levski Sofia
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 6 6 0 0 18 1 17 65 T T T T T T
2 Botev Plovdiv 6 2 1 3 11 12 -1 56 H T B T B B
3 Spartak Varna 6 1 0 5 6 15 -9 51 B B B B T B
4 Beroe Stara Zagora 6 2 1 3 7 14 -7 49 H B T B B T