Kết quả Botev Plovdiv vs Septemvri Sofia, 18h00 ngày 12/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 29

  • Botev Plovdiv vs Septemvri Sofia: Diễn biến chính

  • 38'
    Ivelin Popov (Assist:Samuel Akere) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Victor Ochayi
  • 42'
    Ivelin Popov
    1-0
  • 60'
    Samuel Akere (Assist:Andrey Yordanov Yordanov) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Mitko Mitkov
     Georgi Varbanov
  • 63'
    2-0
     Moi Parra
     Mikhail Polendakov
  • 76'
    Atanas Chernev  
    Konstantinos Balogiannis  
    2-0
  • 76'
    Aleksa Maras  
    Ivelin Popov  
    2-0
  • 83'
    John Buttigieg  
    Ehije Ukaki  
    2-0
  • 84'
    Nikola Iliyanov Iliev  
    Samuel Akere  
    2-0
  • 88'
    Gabriel Zlatanov  
    Nikolay Minkov  
    2-0
  • 89'
    John Buttigieg (Assist:Nikola Iliyanov Iliev) goal 
    3-0
  • Botev Plovdiv vs Septemvri Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Botev Plovdiv3-4-1-2
    1
    Hans Christian Bernat
    6
    Andrey Yordanov Yordanov
    52
    Jamal Amofa
    5
    Joonas Tamm
    38
    Konstantinos Balogiannis
    88
    Alen Korosec
    28
    Yanis Karabelyov
    17
    Nikolay Minkov
    4
    Ehije Ukaki
    7
    Samuel Akere
    10
    Ivelin Popov
    15
    Bertrand Fourrier
    11
    Borislav Rupanov
    33
    Galin Ivanov
    5
    Mikhail Polendakov
    9
    Asen Chandarov
    16
    Kleri Serber
    27
    Georgi Varbanov
    6
    Victor Ochayi
    4
    Martin Hristov
    26
    Xandro Schenk
    21
    Dimitar Sheytanov
    Septemvri Sofia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Dimitar Avramov
    18John Buttigieg
    79Atanas Chernev
    32Matvei Igonen
    21Nikola Iliyanov Iliev
    30Christian Kassi
    99Aleksa Maras
    16Matijus Remeikis
    29Gabriel Zlatanov
    Manyumow Achol 10
    Alfons Amade 17
    Vladimir Ivanov 12
    Mitko Mitkov 19
    Martin Moran 8
    Valentin Nikolov 18
    Kubrat Onasci 13
    Moi Parra 7
    Hugo Vitinho 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zeljko Kopic
    Dimitar Vasev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Botev Plovdiv vs Septemvri Sofia: Số liệu thống kê

  • Botev Plovdiv
    Septemvri Sofia
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 6 6 0 0 18 1 17 65 T T T T T T
2 Botev Plovdiv 6 2 1 3 11 12 -1 56 H T B T B B
3 Spartak Varna 6 1 0 5 6 15 -9 51 B B B B T B
4 Beroe Stara Zagora 6 2 1 3 7 14 -7 49 H B T B B T