Kết quả Septemvri Sofia vs FK Levski Krumovgrad, 22h30 ngày 24/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 22

  • Septemvri Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Diễn biến chính

  • 32'
    Galin Ivanov (Assist:Asen Chandarov) goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
     Tiago Veiga
     Ayman Sellouf
  • 58'
    1-0
     Nasko Milev
     Georgi Tartov
  • 70'
    Alfons Amade  
    Kleri Serber  
    1-0
  • 70'
    Mitko Mitkov  
    Georgi Varbanov  
    1-0
  • 72'
    Martin Hristov
    1-0
  • 77'
    1-0
     Imanol Alonso
     Stanislav Rabotov
  • 83'
    Valentin Nikolov  
    Galin Ivanov  
    1-0
  • 86'
    1-0
    Peter Guinari
  • 89'
    1-0
    Erol Dost
  • 90'
    Mikhail Polendakov  
    Moi Parra  
    1-0
  • 90'
    Kubrat Onasci  
    Victor Ochayi  
    1-0
  • Septemvri Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Đội hình chính và dự bị

  • Septemvri Sofia3-4-2-1
    21
    Dimitar Sheytanov
    26
    Xandro Schenk
    2
    Valentine Ozornwafor
    4
    Martin Hristov
    27
    Georgi Varbanov
    6
    Victor Ochayi
    9
    Asen Chandarov
    7
    Moi Parra
    16
    Kleri Serber
    33
    Galin Ivanov
    11
    Borislav Rupanov
    98
    Georgi Tartov
    27
    Ibrahim Keita
    99
    Ayman Sellouf
    14
    Adrian Cova
    8
    Joachim Carcela-Gonzalez
    22
    Erol Dost
    7
    Momchil Tsvetanov
    25
    Stanislav Rabotov
    5
    Peter Guinari
    44
    Sidney Obissa
    1
    Yanko Georgiev
    FK Levski Krumovgrad3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Alfons Amade
    25Aleksandar Dzhamov
    20Vladimir Ivanov
    19Mitko Mitkov
    18Valentin Nikolov
    13Kubrat Onasci
    5Mikhail Polendakov
    23Nikola Velichkovski
    22Hugo Vitinho
    Imanol Alonso 6
    Kristian Dobrev 17
    Arhan Isuf 13
    Blagoy Georgiev Makendzhiev 21
    Lazar Marin 24
    Nasko Milev 19
    Steven NGuessan 4
    Stefan Popov 77
    Tiago Veiga 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Septemvri Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Số liệu thống kê

  • Septemvri Sofia
    FK Levski Krumovgrad
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 6 6 0 0 18 1 17 65 T T T T T T
2 Botev Plovdiv 6 2 1 3 11 12 -1 56 H T B T B B
3 Spartak Varna 6 1 0 5 6 15 -9 51 B B B B T B
4 Beroe Stara Zagora 6 2 1 3 7 14 -7 49 H B T B B T