Kết quả Herediano vs Municipal Liberia, 09h00 ngày 09/02
Kết quả Herediano vs Municipal Liberia
Đối đầu Herediano vs Municipal Liberia
Phong độ Herediano gần đây
Phong độ Municipal Liberia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.04O 2.75
0.98U 2.75
0.841
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1
0.75U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herediano vs Municipal Liberia
-
Sân vận động: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 8
-
Herediano vs Municipal Liberia: Diễn biến chính
-
36'Elias Aguilar Vargas1-0
-
44'1-0Jesus Henestrosa
-
45'Joaquin Alonso Hernandez Garcia1-0
-
52'Juan Luis Perez1-0
-
56'1-1
Jose Huertas
-
61'Elias Aguilar Vargas2-1
-
67'Randy Vega2-1
-
90'2-1Daniel Colindres Solera
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Herediano vs Municipal Liberia: Số liệu thống kê
-
HeredianoMunicipal Liberia
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua5
-
-
119Pha tấn công101
-
-
81Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 21 | 9 | 12 | 0 | 26 | 12 | 14 | 39 | T H H H T H |
3 | Cartagines Deportiva SA | 21 | 11 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 38 | H T T T H T |
4 | Puntarenas | 21 | 10 | 8 | 3 | 26 | 18 | 8 | 38 | H T B H B H |
5 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T B T B |
8 | Santos De Guapiles | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B B H H T |
9 | Perez Zeledon | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 23 | T B T H B B |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 21 | 2 | 8 | 11 | 22 | 41 | -19 | 14 | H B B B H H |
Title Play-offs