Kết quả Municipal Liberia vs Deportivo Saprissa, 09h00 ngày 29/11
Kết quả Municipal Liberia vs Deportivo Saprissa
Đối đầu Municipal Liberia vs Deportivo Saprissa
Phong độ Municipal Liberia gần đây
Phong độ Deportivo Saprissa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202409:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 2.75
0.77U 2.75
0.871
2.80X
3.402
2.25Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Liberia vs Deportivo Saprissa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 12
-
Municipal Liberia vs Deportivo Saprissa: Diễn biến chính
-
49'Christian Reyes0-0
-
53'0-0Kendall Jamaal Waston Manley
-
60'0-1
Gino Vivi
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Municipal Liberia vs Deportivo Saprissa: Số liệu thống kê
-
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
120Pha tấn công123
-
-
62Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs