Kết quả Aarhus AGF U19 vs Horsens U19, 19h00 ngày 04/04
Kết quả Aarhus AGF U19 vs Horsens U19
Đối đầu Aarhus AGF U19 vs Horsens U19
Phong độ Aarhus AGF U19 gần đây
Phong độ Horsens U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.76O 2.75
0.93U 2.75
0.791
1.55X
4.502
4.10Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.82O 1
0.71U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarhus AGF U19 vs Horsens U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 18
-
Aarhus AGF U19 vs Horsens U19: Diễn biến chính
-
5'1-0
-
17'1-1
-
19'2-1
-
67'2-1
-
68'3-1
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Aarhus AGF U19 vs Horsens U19: Số liệu thống kê
-
Aarhus AGF U19Horsens U19
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
70Pha tấn công67
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 20 | 14 | 2 | 4 | 71 | 28 | 43 | 44 | T T T B T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Aalborg BK U19 | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 35 | 0 | 37 | B T B T T T |
4 | Odense BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 23 | 12 | 34 | T B T H H B |
5 | Aarhus AGF U19 | 21 | 9 | 5 | 7 | 37 | 31 | 6 | 32 | B T T B H T |
6 | BrondbyU19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 55 | 48 | 7 | 27 | H B T B T B |
7 | Randers Freja U19 | 20 | 8 | 3 | 9 | 31 | 41 | -10 | 27 | T T H T B B |
8 | Silkeborg U19 | 21 | 6 | 8 | 7 | 27 | 36 | -9 | 26 | B T B H H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 20 | 7 | 4 | 9 | 42 | 38 | 4 | 25 | T H B B B T |
10 | Vejle U19 | 19 | 6 | 7 | 6 | 31 | 38 | -7 | 25 | T H H B T T |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 19 | 5 | 5 | 9 | 30 | 45 | -15 | 20 | H B B B T H |
12 | Esbjerg U19 | 21 | 5 | 5 | 11 | 34 | 56 | -22 | 20 | H B B H T B |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 21 | 5 | 1 | 15 | 29 | 47 | -18 | 16 | B T T T B B |