Kết quả BrondbyU19 vs Randers Freja U19, 17h30 ngày 17/04
Kết quả BrondbyU19 vs Randers Freja U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Randers Freja U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Randers Freja U19 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.80O 3.25
1.03U 3.25
0.731
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.69O 1.25
0.79U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BrondbyU19 vs Randers Freja U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 20
-
BrondbyU19 vs Randers Freja U19: Diễn biến chính
-
11'1-0
-
16'2-0
-
18'3-0
-
28'3-0
-
43'3-1
-
46'3-2
-
57'3-2
-
80'4-2
-
85'4-2
-
89'4-2
-
90'5-2
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
BrondbyU19 vs Randers Freja U19: Số liệu thống kê
-
BrondbyU19Randers Freja U19
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
33Tổng cú sút16
-
-
13Sút trúng cầu môn6
-
-
20Sút ra ngoài10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
75Pha tấn công61
-
-
56Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 20 | 14 | 2 | 4 | 71 | 28 | 43 | 44 | T T T B T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Aalborg BK U19 | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 35 | 0 | 37 | B T B T T T |
4 | Aarhus AGF U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 31 | 7 | 35 | T T B H T T |
5 | Odense BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 23 | 12 | 34 | T B T H H B |
6 | Randers Freja U19 | 21 | 9 | 3 | 9 | 33 | 42 | -9 | 30 | T H T B B T |
7 | BrondbyU19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 55 | 48 | 7 | 27 | H B T B T B |
8 | Silkeborg U19 | 21 | 6 | 8 | 7 | 27 | 36 | -9 | 26 | B T B H H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 20 | 7 | 4 | 9 | 42 | 38 | 4 | 25 | T H B B B T |
10 | Vejle U19 | 19 | 6 | 7 | 6 | 31 | 38 | -7 | 25 | T H H B T T |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 30 | 46 | -16 | 20 | B B B T H B |
12 | Esbjerg U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 58 | -23 | 20 | B B H T B B |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 21 | 5 | 1 | 15 | 29 | 47 | -18 | 16 | B T T T B B |