Kết quả Manta FC vs Libertad FC, 03h30 ngày 31/03
Kết quả Manta FC vs Libertad FC
Đối đầu Manta FC vs Libertad FC
Phong độ Manta FC gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.25
0.76U 2.25
0.881
2.23X
2.952
3.05Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manta FC vs Libertad FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 6
-
Manta FC vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
24'Orlin Peter Quinonez Ayovi(OW)1-0
-
42'1-1
Wilter Ayoví
-
59'1-1Denilson Bolanos Card changed
-
60'1-1Denilson Bolanos
-
77'1-1Jean Carlos Montano Valencia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Manta FC vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
Manta FCLibertad FC
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
366Số đường chuyền218
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn4
-
-
9Thử thách8
-
-
77Pha tấn công68
-
-
33Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 32 | B T T T H H |
2 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 29 | T H T H B B |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | H T H B T T |
4 | Orense SC | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | H T T T B T |
5 | Deportivo Cuenca | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 14 | 4 | 26 | T B T H T T |
6 | Sociedad Deportiva Aucas | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T H B T H |
7 | Cuniburo FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 22 | B B B H T B |
8 | Delfin SC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 21 | H T T T H T |
9 | Libertad FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 20 | B B H B B H |
10 | Universidad Catolica | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B H H B T B |
11 | Manta FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 28 | -5 | 19 | B T H H H T |
12 | CD El Nacional | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 19 | H T H T T B |
13 | Club Sport Emelec | 15 | 4 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 16 | B T B B B T |
14 | Mushuc Runa | 16 | 4 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 15 | T B B B B B |
15 | Macara | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 16 | -4 | 15 | B B H T H B |
16 | Tecnico Universitario | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 11 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs