Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Pecsi MFC (W), 19h00 ngày 16/11
Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Pecsi MFC (W)
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.75O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.40X
4.152
5.20Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyori VTK Nữ vs Pecsi MFC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 11
-
Diosgyori VTK Nữ vs Pecsi MFC (W): Diễn biến chính
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyori VTK Nữ vs Pecsi MFC (W): Số liệu thống kê
-
Diosgyori VTK NữPecsi MFC (W)
-
14Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
17Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
85Pha tấn công50
-
-
53Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T B T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 52 | 13 | 39 | 43 | B H T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T B H H B B |
7 | Szetomeharry (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 23 | B H T T B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B B H B B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 10 | 43 | -33 | 11 | B T T B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B B B B |