Kết quả Soroksar Nữ vs Astra Hungary Nữ, 19h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 11

  • Soroksar Nữ vs Astra Hungary Nữ: Diễn biến chính

  • 30'
    goal 
    1-0
  • 87'
    goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Hungary nữ
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Soroksar Nữ vs Astra Hungary Nữ: Số liệu thống kê

  • Soroksar Nữ
    Astra Hungary Nữ
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Puskas Akademia (W) 21 19 0 2 43 11 32 57 T T T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 21 18 1 2 64 11 53 55 T T T B T T
3 Ferencvarosi TC (W) 20 17 0 3 72 9 63 51 T T B T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 21 15 1 5 56 13 43 46 H T T T T T
5 Diosgyori VTK (W) 21 7 8 6 31 32 -1 29 H H T H B T
6 Szetomeharry (W) 21 8 2 11 30 42 -12 26 H T T B T T
7 Pecsi MFC (W) 21 7 5 9 21 35 -14 26 B H H B B B
8 Budapest Honved Woman's 21 6 3 12 17 43 -26 21 B B H B B B
9 Victoria Boys (W) 21 5 4 12 18 54 -36 19 B B B H T B
10 Szekszard UFC (W) 21 3 4 14 22 48 -26 13 B B B T B B
11 Soroksar (W) 21 3 2 16 10 46 -36 11 T T B H B B
12 Astra Hungary (W) 20 2 0 18 8 48 -40 6 B B B B B B