Kết quả Fehervar Videoton vs MTK Hungaria, 18h15 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 28

  • Fehervar Videoton vs MTK Hungaria: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Tamas Kadar
  • 44'
    Mátyás Katona
    0-0
  • 47'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 61'
    0-0
     Marin Jurina
     Krisztian Nemeth
  • 61'
    Filip Holender  
    Mario Simut  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Adin Molnar
     Robert Polievka
  • 61'
    Milan Peto  
    Mátyás Katona  
    0-0
  • 63'
    0-0
    Benedek Varju
  • 75'
    Nicolas Marcelo Stefanelli (Assist:Ivan Milicevic) goal 
    1-0
  • 80'
    Matyas Kovacs  
    Nicolas Marcelo Stefanelli  
    1-0
  • 81'
    1-1
    goal Marin Jurina
  • 89'
    Lirim Kastrati  
    Ivan Saponjic  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Artur Horvath
     Mark Kosznovszky
  • Fehervar Videoton vs MTK Hungaria: Đội hình chính và dự bị

  • Fehervar Videoton4-1-4-1
    1
    Gergely Nagy
    7
    Ivan Milicevic
    5
    Aleksandre Kalandadze
    3
    Simeon Petrov
    16
    Mario Simut
    4
    Csaba Spandler
    11
    Nicolas Marcelo Stefanelli
    23
    Balint Szabo
    27
    Bence Bedi
    77
    Mátyás Katona
    9
    Ivan Saponjic
    9
    Rajmund Molnar
    17
    Robert Polievka
    10
    Istvan Bognar
    18
    Krisztian Nemeth
    8
    Mark Kosznovszky
    6
    Mihaly Kata
    2
    Benedek Varju
    24
    Ilia Beriashvili
    25
    Tamas Kadar
    27
    Patrik Kovacs
    1
    Patrik Demjen
    MTK Hungaria4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 57Martin Dala
    70Filip Holender
    53Tamas Horvath
    10Lirim Kastrati
    44Botond Kemenes
    18Bence Kovacs
    15Matyas Kovacs
    33Kristof Lakatos
    30Gergo Ominger
    99Milan Peto
    28Kristian Sekularac
    87Milan Viragh
    Adrian Csenterics 12
    Artur Horvath 14
    Marin Jurina 11
    Adin Molnar 23
    Zsombor Nagy 5
    Gergo Szoke 26
    Bence Vegh 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imre Szabics
    Giovanni Costantino
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Fehervar Videoton vs MTK Hungaria: Số liệu thống kê

  • Fehervar Videoton
    MTK Hungaria
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 29 17 8 4 55 27 28 59 T H T T T T
2 Videoton Puskas Akademia 29 17 5 7 48 32 16 56 T T H B H T
3 Paksi SE Honlapja 29 15 7 7 60 43 17 52 T H T T H B
4 Gyori ETO 29 12 10 7 44 33 11 46 H T H T T T
5 MTK Hungaria 29 12 6 11 49 41 8 42 T B H B H B
6 Diosgyor VTK 29 10 10 9 37 44 -7 40 H H B T B H
7 Ujpesti 29 8 12 9 31 38 -7 36 B H B T H H
8 Fehervar Videoton 29 8 7 14 34 43 -9 31 H H B B H B
9 ZalaegerzsegTE 29 7 9 13 34 41 -7 30 B H T B B H
10 Nyiregyhaza 29 8 6 15 26 48 -22 30 B B B T B T
11 Debrecin VSC 29 8 5 16 47 55 -8 29 H T T B T B
12 Kecskemeti TE 29 4 11 14 27 47 -20 23 B B H B H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation