Kết quả Arema FC vs Barito Putera, 20h30 ngày 13/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 27

  • Arema FC vs Barito Putera: Diễn biến chính

  • 5'
    Dalberto Luan Belo Goal Disallowed
    0-0
  • 8'
    0-0
    Yuswanto Aditya
  • 14'
    0-0
    Lucas Morelatto
  • 24'
    Dalberto Luan Belo (Assist:Julian Guevara) goal 
    1-0
  • 29'
    Dedik Setiawan (Assist:Charles Lokolingoy) goal 
    2-0
  • 33'
    Bayu Setiawan
    2-0
  • 36'
    2-1
    goal Henry Matias Mier
  • 40'
    Charles Lokolingoy (Assist:Bayu Setiawan) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Rizky Rizaldi Ripora
     Tegar Infantrie
  • 46'
    3-1
     Chi-Sung Moon
     Novan Setyo Sasongko
  • 50'
    Thales Natanael Lira de Matos
    3-1
  • 57'
    Choi Bo Kyung  
    Bayu Setiawan  
    3-1
  • 61'
    3-1
     Natanael Siringo Ringo
     Yuswanto Aditya
  • 61'
    3-1
     Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
     Aditiya Daffa
  • 69'
    3-1
    Jaime Moreno
  • 70'
    Samuel Gideon Balinsa  
    Charles Lokolingoy  
    3-1
  • 70'
    Salim Tuharea  
    Dedik Setiawan  
    3-1
  • 75'
    Salim Tuharea goal 
    4-1
  • 79'
    Gildson Pablo de Oliveira Silva
    4-1
  • 82'
    4-1
     Runtukahu Eksel
     Henry Matias Mier
  • 84'
    4-2
    goal Runtukahu Eksel (Assist:Rizky Rizaldi Ripora)
  • 90'
    Muhammad Rafli
    4-2
  • 90'
    Dendi Santoso  
    Dalberto Luan Belo  
    4-2
  • 90'
    Muhammad Rafli  
    Arkhan Fikri  
    4-2
  • Arema FC vs Barito Putera: Đội hình chính và dự bị

  • Arema FC4-2-3-1
    31
    Lucas Frigeri
    87
    Johan Ahmad Farizi
    6
    Julian Guevara
    5
    Thales Natanael Lira de Matos
    19
    Achmad Syarif
    32
    Gildson Pablo de Oliveira Silva
    8
    Arkhan Fikri
    27
    Dedik Setiawan
    11
    Charles Lokolingoy
    72
    Bayu Setiawan
    94
    Dalberto Luan Belo
    8
    Lucas Morelatto
    9
    Jaime Moreno
    31
    Murilo Otavio Mendes
    6
    Tegar Infantrie
    5
    Henry Matias Mier
    13
    Bayu Pradana
    24
    Aditiya Daffa
    3
    Yuswanto Aditya
    4
    Anderson Carneiro
    22
    Novan Setyo Sasongko
    1
    Norhalid Norhalid
    Barito Putera4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Samuel Gideon Balinsa
    95Andrian Casvari
    20Choi Bo Kyung
    67Shulton Fajar
    96Muhammad Iksan
    12Muhammad Rifad Marasabessy
    24Muhammad Rafli
    23Muhammad Anwar Rifai
    41Dendi Santoso
    18Brandon Marsel Scheunemann
    7Hamzah Tito
    30Salim Tuharea
    Renan Alves 36
    Runtukahu Eksel 98
    Ferdiansyah Ferdiansyah 17
    Iqbal Gwijangge 29
    Aimar Iskandar 71
    Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi 2
    Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri 20
    Chi-Sung Moon 77
    Rizky Rizaldi Ripora 26
    Gale Trisna Prakastiwi 95
    Natanael Siringo Ringo 18
    Satria Tama 86
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Arema FC vs Barito Putera: Số liệu thống kê

  • Arema FC
    Barito Putera
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 34 19 12 3 60 33 27 69 T T B H H T
2 Dewa United FC 34 17 10 7 65 33 32 61 T B H T H T
3 Putra Delta Sidoarjo FC 34 15 12 7 48 33 15 57 H T T B T H
4 Persebaya Surabaya 34 15 11 8 41 38 3 56 T H H H H B
5 Borneo FC 34 16 8 10 50 38 12 56 H T T T H T
6 PSM Makassar 34 13 14 7 47 34 13 53 H B B T T T
7 Persija Jakarta 34 14 9 11 47 38 9 51 T B B T B H
8 Bali United 34 14 8 12 50 41 9 50 B T T B B T
9 PSBS Biak 34 13 9 12 44 47 -3 48 H T T B H B
10 Arema FC 34 13 8 13 53 51 2 47 B H T B H B
11 Persita Tangerang 34 12 7 15 32 43 -11 43 T B B B H B
12 Persik Kediri 34 10 11 13 40 42 -2 41 B B H T H B
13 Semen Padang 34 9 9 16 38 60 -22 36 T T T H H T
14 Persis Solo FC 34 9 9 16 34 46 -12 36 T T B T H B
15 Madura United 34 10 6 18 36 58 -22 36 T T B B T B
16 PSS Sleman 34 11 4 19 43 50 -7 34 B B T T T T
17 Barito Putera 34 8 10 16 42 57 -15 34 B B H H B T
18 PSIS Semarang 34 6 7 21 29 57 -28 25 B B B B B B

Title Play-offs Relegation