Kết quả Bali United vs PSIS Semarang, 19h00 ngày 01/05
Kết quả Bali United vs PSIS Semarang
Nhận định, Soi kèo Bali United vs PSIS Semarang, 19h00 ngày 1/5: Cửa trên thất thế
Đối đầu Bali United vs PSIS Semarang
Phong độ Bali United gần đây
Phong độ PSIS Semarang gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.83O 2.75
0.81U 2.75
0.951
1.67X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bali United vs PSIS Semarang
-
Sân vận động: Stadion Kapten I Wayan Dipta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 31
-
Bali United vs PSIS Semarang: Diễn biến chính
-
18'0-0Lucas Barreto da Silva
-
22'Joao Ferrari(OW)1-0
-
46'1-0Delvin Rumbino
Lucas Barreto da Silva -
46'1-0Ridho Syuhada Putra
Apriliansyah.R -
51'Ridho Syuhada Putra(OW)2-0
-
56'Muhammad Rahmat
Rahmat Arjuna Reski2-0 -
66'Irfan Jaya (Assist:Kadek Agung Widnyana Putra)3-0
-
69'3-0Haykal Alhafiz
Rahmat Syawal -
70'3-0Abdallah Sudi
Gustavo Moura -
75'Bagas Adi Nugroho
Boris Kopitovic3-0 -
75'Kadek Lanang
Kadek Arel3-0 -
84'Komang Ananta
Irfan Jaya3-0 -
84'Luthfi Kamal
Kadek Agung Widnyana Putra3-0 -
86'3-0Wildan Ramdhani
Tri Setiawan -
90'Novri Setiawan (Assist:Muhammad Rahmat)4-0
-
Bali United vs PSIS Semarang: Đội hình chính và dự bị
-
Bali United4-2-3-11Adilson Aguero dos Santos,Maringa24Ricky Fajrin Saputra44Kadek Arel20Jaimerson da Silva Papa,Jaime22Novri Setiawan6Brandon Wilson18Kadek Agung Widnyana Putra10Jean Befolo Mbaga Marie Privat41Irfan Jaya47Rahmat Arjuna Reski9Boris Kopitovic7Paulo Domingos Gali da Costa Freitas99Gustavo Moura29Septian David Maulana14Riyan Ardiansyah16Apriliansyah.R68Tri Setiawan25Sandy Ferizal6Lucas Barreto da Silva31Rahmat Syawal5Joao Ferrari30Adi Satryo
- Đội hình dự bị
-
78Komang Ananta26Komang Tri Arta99Everton Nascimento de Mendonca71Luthfi Kamal76Kadek Lanang2Agung Mannan8Mitsuru Maruoka5Bagas Adi Nugroho91Muhammad Rahmat95Fitrul Dwi Rustapa7Sidik Saimima42Maouri Ananda SimonHaykal Alhafiz 3Syiha Buddin 45Wildan Ramdhani 24Delvin Rumbino 69Abdallah Sudi 11Ridho Syuhada Putra 56Syahrul Trisna 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Bali United vs PSIS Semarang: Số liệu thống kê
-
Bali UnitedPSIS Semarang
-
13Phạt góc9
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua5
-
-
71Pha tấn công82
-
-
38Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 31 | 18 | 10 | 3 | 54 | 28 | 26 | 64 | T T H T T B |
2 | Dewa United FC | 31 | 15 | 9 | 7 | 57 | 32 | 25 | 54 | T B H T B H |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 31 | 14 | 11 | 6 | 41 | 29 | 12 | 53 | H T T H T T |
4 | Persebaya Surabaya | 30 | 15 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 53 | T T H H T H |
5 | PSBS Biak | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 | T T T H T T |
6 | Bali United | 31 | 13 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47 | H B H B T T |
7 | Persija Jakarta | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 47 | T B B H T B |
8 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
9 | PSM Makassar | 31 | 10 | 14 | 7 | 39 | 31 | 8 | 44 | B H T H B B |
10 | Arema FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B T T B B H |
11 | Persita Tangerang | 31 | 12 | 6 | 13 | 30 | 37 | -7 | 42 | B B T T B B |
12 | Persik Kediri | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | B B H H B B |
13 | Madura United | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T T B T T |
14 | Persis Solo FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 41 | -12 | 32 | T H T B T T |
15 | Barito Putera | 31 | 7 | 9 | 15 | 38 | 51 | -13 | 30 | H B B B B H |
16 | Semen Padang | 30 | 7 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 28 | H B B B T T |
17 | PSS Sleman | 31 | 8 | 4 | 19 | 36 | 48 | -12 | 25 | T B B B B T |
18 | PSIS Semarang | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 48 | -22 | 25 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation