Kết quả Barito Putera vs Persis Solo FC, 19h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 29

  • Barito Putera vs Persis Solo FC: Diễn biến chính

  • 46'
    Novan Setyo Sasongko  
    Chi-Sung Moon  
    0-0
  • 46'
    Jaime Moreno  
    Runtukahu Eksel  
    0-0
  • 57'
    0-1
    goal Eky Taufik Febriyanto (Assist:Jhon Cley Jesus Silva)
  • 60'
    Murilo Otavio Mendes  
    Lucas Morelatto  
    0-1
  • 60'
    Ferdiansyah Ferdiansyah  
    Rizky Rizaldi Ripora  
    0-1
  • 65'
    Novan Setyo Sasongko
    0-1
  • 70'
    0-1
     Ramadhan Sananta
     Althaf Indie Alrizky
  • 70'
    0-1
     Sutanto Tan
     Eky Taufik Febriyanto
  • 79'
    Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri  
    Aditiya Daffa  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Arkhan Kaka
     Rizky Febrianto
  • 81'
    0-1
     Ripal Wahyudi
     Moussa Sidibé
  • 85'
    Anderson Carneiro
    0-1
  • 90'
    0-1
    Lautaro Bellegia
  • 90'
    0-1
    Sutanto Tan
  • 90'
    0-1
     Abdul Aziz Lutfi Akbar
     Zanadin Fariz
  • Barito Putera vs Persis Solo FC: Đội hình chính và dự bị

  • Barito Putera4-3-3
    86
    Satria Tama
    77
    Chi-Sung Moon
    36
    Renan Alves
    4
    Anderson Carneiro
    24
    Aditiya Daffa
    7
    Levy Madinda
    13
    Bayu Pradana
    5
    Henry Matias Mier
    8
    Lucas Morelatto
    98
    Runtukahu Eksel
    26
    Rizky Rizaldi Ripora
    25
    Moussa Sidibé
    35
    Jhon Cley Jesus Silva
    36
    Althaf Indie Alrizky
    78
    Zanadin Fariz
    14
    Sho Yamamoto
    20
    Lautaro Bellegia
    16
    Rizky Febrianto
    70
    Jose Cleylton de Morais dos Santos
    30
    Eky Taufik Febriyanto
    15
    Giovani Numberi
    1
    Muhammad Riyandi
    Persis Solo FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Ferdiansyah Ferdiansyah
    85Muhamad Firly
    29Iqbal Gwijangge
    6Tegar Infantrie
    71Aimar Iskandar
    2Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
    20Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
    9Jaime Moreno
    31Murilo Otavio Mendes
    1Norhalid Norhalid
    22Novan Setyo Sasongko
    18Natanael Siringo Ringo
    Fransiskus Alesandro 77
    Abdul Aziz Lutfi Akbar 6
    Braif Fatari 28
    Irfan Jauhari 7
    Arkhan Kaka 8
    Rian Miziar 26
    Pancar Nur Widiastono 51
    Ramadhan Sananta 9
    Rendy Sanjaya 91
    Sutanto Tan 22
    Ripal Wahyudi 63
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Barito Putera vs Persis Solo FC: Số liệu thống kê

  • Barito Putera
    Persis Solo FC
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 34 19 12 3 60 33 27 69 T T B H H T
2 Dewa United FC 34 17 10 7 65 33 32 61 T B H T H T
3 Putra Delta Sidoarjo FC 34 15 12 7 48 33 15 57 H T T B T H
4 Persebaya Surabaya 34 15 11 8 41 38 3 56 T H H H H B
5 Borneo FC 34 16 8 10 50 38 12 56 H T T T H T
6 PSM Makassar 34 13 14 7 47 34 13 53 H B B T T T
7 Persija Jakarta 34 14 9 11 47 38 9 51 T B B T B H
8 Bali United 34 14 8 12 50 41 9 50 B T T B B T
9 PSBS Biak 34 13 9 12 44 47 -3 48 H T T B H B
10 Arema FC 34 13 8 13 53 51 2 47 B H T B H B
11 Persita Tangerang 34 12 7 15 32 43 -11 43 T B B B H B
12 Persik Kediri 34 10 11 13 40 42 -2 41 B B H T H B
13 Semen Padang 34 9 9 16 38 60 -22 36 T T T H H T
14 Persis Solo FC 34 9 9 16 34 46 -12 36 T T B T H B
15 Madura United 34 10 6 18 36 58 -22 36 T T B B T B
16 PSS Sleman 34 11 4 19 43 50 -7 34 B B T T T T
17 Barito Putera 34 8 10 16 42 57 -15 34 B B H H B T
18 PSIS Semarang 34 6 7 21 29 57 -28 25 B B B B B B

Title Play-offs Relegation