Kết quả Persija Jakarta vs PSIS Semarang, 20h30 ngày 05/03
Kết quả Persija Jakarta vs PSIS Semarang
Nhận định, Soi kèo Persija Jakarta vs PSIS Semarang, 20h30 ngày 4/3
Đối đầu Persija Jakarta vs PSIS Semarang
Phong độ Persija Jakarta gần đây
Phong độ PSIS Semarang gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
0.95O 2.75
0.89U 2.75
0.751
1.45X
3.902
5.75Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 1
0.71U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persija Jakarta vs PSIS Semarang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 25
-
Persija Jakarta vs PSIS Semarang: Diễn biến chính
-
46'Rayhan Hannan
Marko Simic0-0 -
56'0-0Boubakary Diarra
Apriliansyah.R -
56'0-0Lucas Barreto da Silva
Rahmat Syawal -
58'Gustavo Almeida dos Santos Goal Disallowed0-0
-
67'Pablo Andrade
Dony Pamungkas0-0 -
67'Ryo Matsumura
Witan Sulaeman0-0 -
69'0-0Paulo Domingos Gali da Costa Freitas
-
70'Ryo Matsumura (Assist:Rayhan Hannan)1-0
-
79'1-0Boubakary Diarra
-
80'1-0Tri Setiawan
Ridho Syuhada Putra -
80'1-0Gustavo Moura
Paulo Domingos Gali da Costa Freitas -
82'Rizky Ridho1-0
-
85'Hanif Sjahbandi
Maciej Gajos1-0 -
88'1-0Haykal Alhafiz
Sandy Ferizal -
90'Syahrian Abimanyu
Hansamu Yama Pranata1-0 -
90'Gustavo Almeida dos Santos (Assist:Rio Fahmi)2-0
-
Persija Jakarta vs PSIS Semarang: Đội hình chính và dự bị
-
Persija Jakarta5-3-21Carlos-Eduardo77Dony Pamungkas23Hansamu Yama Pranata41Muhammad Ferarri5Rizky Ridho2Rio Fahmi6Ramon Bueno10Maciej Gajos78Witan Sulaeman70Gustavo Almeida dos Santos9Marko Simic7Paulo Domingos Gali da Costa Freitas11Abdallah Sudi16Apriliansyah.R56Ridho Syuhada Putra29Septian David Maulana5Joao Ferrari31Rahmat Syawal45Syiha Buddin25Sandy Ferizal14Riyan Ardiansyah26Syahrul Trisna
- Đội hình dự bị
-
8Syahrian Abimanyu11Firza Andika26Andritany Ardhiyasa33Akbar Arjunsyah15Raka Cahyana24Resky Fandi Witriawan58Rayhan Hannan7Ryo Matsumura69Yandi Munawar55Pablo Andrade19Hanif Sjahbandi36Aditya WarmanHaykal Alhafiz 3Rizky Darmawan 52Boubakary Diarra 21Gustavo Moura 99Lucas Barreto da Silva 6Wildan Ramdhani 24Tri Setiawan 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persija Jakarta vs PSIS Semarang: Số liệu thống kê
-
Persija JakartaPSIS Semarang
-
6Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
5Cứu thua6
-
-
77Pha tấn công70
-
-
64Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 33 | 27 | 69 | T T B H H T |
2 | Dewa United FC | 34 | 17 | 10 | 7 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B H T H T |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 57 | H T T B T H |
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 15 | 11 | 8 | 41 | 38 | 3 | 56 | T H H H H B |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | H T T T H T |
6 | PSM Makassar | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | H B B T T T |
7 | Persija Jakarta | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 51 | T B B T B H |
8 | Bali United | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 41 | 9 | 50 | B T T B B T |
9 | PSBS Biak | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 47 | -3 | 48 | H T T B H B |
10 | Arema FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 51 | 2 | 47 | B H T B H B |
11 | Persita Tangerang | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 43 | -11 | 43 | T B B B H B |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B H T H B |
13 | Semen Padang | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 60 | -22 | 36 | T T T H H T |
14 | Persis Solo FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 46 | -12 | 36 | T T B T H B |
15 | Madura United | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 58 | -22 | 36 | T T B B T B |
16 | PSS Sleman | 34 | 11 | 4 | 19 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B T T T T |
17 | Barito Putera | 34 | 8 | 10 | 16 | 42 | 57 | -15 | 34 | B B H H B T |
18 | PSIS Semarang | 34 | 6 | 7 | 21 | 29 | 57 | -28 | 25 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation