Kết quả PSBS Biak vs Persis Solo FC, 13h30 ngày 11/05
Kết quả PSBS Biak vs Persis Solo FC
Đối đầu PSBS Biak vs Persis Solo FC
Phong độ PSBS Biak gần đây
Phong độ Persis Solo FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202513:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.05O 2.5
0.83U 2.5
0.931
2.20X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 1
0.76U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSBS Biak vs Persis Solo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 32
-
PSBS Biak vs Persis Solo FC: Diễn biến chính
-
13'Pablo Abel Arganaraz Paradi Goal Disallowed0-0
-
18'0-0
-
18'0-0Fransiskus Alesandro
-
37'0-1
Fransiskus Alesandro (Assist:Moussa Sidibé)
-
46'Muhammad Tahir
Damianus Adiman Putra0-1 -
46'Ariel Gerardo Nahuelpan Osten
Todd Rivaldo Ferre0-1 -
50'0-1Lautaro Bellegia
-
58'0-1Sutanto Tan
Althaf Indie Alrizky -
66'0-1Ripal Wahyudi
Zanadin Fariz -
66'0-1Eduardo Kunde
Eky Taufik Febriyanto -
71'Julian Velazquez0-1
-
79'Arjuna Agung
Marckho Merauje0-1 -
80'Armando Oropa
Takuya Matsunaga0-1 -
81'0-1Ramadhan Sananta
Fransiskus Alesandro -
82'0-1Arkhan Kaka
Lautaro Bellegia -
84'Jonata Machado0-1
-
84'Beto Goncalves
Pablo Abel Arganaraz Paradi0-1 -
90'0-2
Ramadhan Sananta (Assist:Giovani Numberi)
-
PSBS Biak vs Persis Solo FC: Đội hình chính và dự bị
-
PSBS Biak4-4-231John Pigai27Damianus Adiman Putra8Jonata Machado2Julian Velazquez26Marckho Merauje24Febriato Uopmabin28Pablo Abel Arganaraz Paradi18Takuya Matsunaga39Jeam Sroyer10Alexsandro dos Santos46Todd Rivaldo Ferre78Zanadin Fariz77Fransiskus Alesandro36Althaf Indie Alrizky35Jhon Cley Jesus Silva20Lautaro Bellegia70Jose Cleylton de Morais dos Santos15Giovani Numberi16Rizky Febrianto30Eky Taufik Febriyanto25Moussa Sidibé1Muhammad Riyandi
- Đội hình dự bị
-
23Arjuna Agung19Rui Aiboy90Nelson Alom21Pualam Bahari9Beto Goncalves15Fabiano Beltrame5Sukandar Kansai12Alfons Migau37Ariel Gerardo Nahuelpan Osten86Armando Oropa14Franc Rikhart Sokoy32Muhammad TahirAbdul Aziz Lutfi Akbar 6Eduardo Kunde 3Braif Fatari 28Arkhan Kaka 80Rian Miziar 26Gianluca Pandeynuwu 31Ramadhan Sananta 9Sutanto Tan 22Ripal Wahyudi 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSBS Biak vs Persis Solo FC: Số liệu thống kê
-
PSBS BiakPersis Solo FC
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
0Cứu thua2
-
-
117Pha tấn công50
-
-
70Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 33 | 27 | 69 | T T B H H T |
2 | Dewa United FC | 34 | 17 | 10 | 7 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B H T H T |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 57 | H T T B T H |
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 15 | 11 | 8 | 41 | 38 | 3 | 56 | T H H H H B |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | H T T T H T |
6 | PSM Makassar | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | H B B T T T |
7 | Persija Jakarta | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 51 | T B B T B H |
8 | Bali United | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 41 | 9 | 50 | B T T B B T |
9 | PSBS Biak | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 47 | -3 | 48 | H T T B H B |
10 | Arema FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 51 | 2 | 47 | B H T B H B |
11 | Persita Tangerang | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 43 | -11 | 43 | T B B B H B |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B H T H B |
13 | Semen Padang | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 60 | -22 | 36 | T T T H H T |
14 | Persis Solo FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 46 | -12 | 36 | T T B T H B |
15 | Madura United | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 58 | -22 | 36 | T T B B T B |
16 | PSS Sleman | 34 | 11 | 4 | 19 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B T T T T |
17 | Barito Putera | 34 | 8 | 10 | 16 | 42 | 57 | -15 | 34 | B B H H B T |
18 | PSIS Semarang | 34 | 6 | 7 | 21 | 29 | 57 | -28 | 25 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation