Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera, 23h30 ngày 15/03
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
1.01O 2.25
0.90U 2.25
0.861
2.05X
3.102
3.25Hiệp 1+0
0.60-0
1.28O 0.75
0.60U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 1
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
31'David Keltjens0-0
-
39'0-0Abdach Bashar
-
63'Waheb Habiballah (Assist:Shay Konstantini)1-0
-
85'1-1
Ceyms Adeniyi
-
86'1-1Itzik Sholmyster
-
90'1-1Ceyms Adeniyi
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasHapoel Hadera
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt6
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
246Số đường chuyền508
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách6
-
-
58Pha tấn công76
-
-
27Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation