Kết quả FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga, 23h00 ngày 01/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 10

  • FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Diễn biến chính

  • 37'
    Stefan Panic
    0-0
  • 39'
    Darko Lemajic (Assist:Lasha Odisharia) goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
    Matheus Dos Santos Clemente
  • 65'
    1-0
     Enzo Beccera
     Oskars Rubenis
  • 65'
    Cedric Kouadio  
    Dmitrijs Zelenkovs  
    1-0
  • 74'
    Rostand Ndjiki  
    Lasha Odisharia  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Abdoul Kader Traore
     Stevenson Jeudi
  • 81'
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE  
    Mor Talla Gaye  
    1-0
  • 86'
    Petr Mares
    1-0
  • 90'
    Sergejs Vilkovs
    1-0
  • 90'
    1-0
    Renars Varslavans
  • Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Rigas Futbola skola4-1-4-1
    13
    Sergejs Vilkovs
    25
    Petr Mares
    5
    Niks Sliede
    23
    Herdi Prenga
    11
    Roberts Savalnieks
    26
    Stefan Panic
    8
    Lasha Odisharia
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    30
    Haruna Rasid Njie
    70
    Mor Talla Gaye
    22
    Darko Lemajic
    99
    Stevenson Jeudi
    71
    Oskars Rubenis
    11
    Abiodun Ogunniyi
    14
    Renars Varslavans
    8
    Kemelho Nguena
    7
    Matheus Dos Santos Clemente
    22
    Olabanjo Ogunji
    4
    Karl Gameni Wassom
    21
    Deniss Melniks
    27
    Emils Birka
    1
    Rihards Matrevics
    FK Auda Riga4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Yukiyoshi Karashima
    17Cedric Kouadio
    24Mikaze Nagasawa
    15Rostand Ndjiki
    77JEREMIE PORSAN CLEMENTE
    27Rendijs Sibass
    1Pavels Steinbors
    21Elvis Stuglis
    99Glebs Zaleiko
    Niks Aleksandrovs 29
    Mamadou Kane 36
    Ibrahim Kone 79
    Ralfs Kragliks 6
    Enzo Beccera 9
    Jegors Novikovs 33
    Roberts Ozols 12
    Rafael Pontelo 45
    Abdoul Kader Traore 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
    Simo Valakari
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê

  • FK Rigas Futbola skola
    FK Auda Riga
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 25 11 4 10 34 29 5 37 B T T B B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Metta/LU Riga 25 5 5 15 21 50 -29 20 H B T B B T
10 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation