Kết quả FK Rigas Futbola skola vs Tukums-2000, 23h00 ngày 09/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 6

  • FK Rigas Futbola skola vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Rudolfs Reingolcs
  • 28'
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE goal 
    1-0
  • 36'
    Stefan Panic
    1-0
  • 45'
    Stefan Panic goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Raivis Kirss
     Kristers Volkovs
  • 57'
    Petr Mares  
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Artem Kholod
     Davis Valmiers
  • 73'
    Roberts Savalnieks
    2-0
  • 78'
    2-0
     Helvijs Joksts
     Kaspars Anmanis
  • 78'
    2-0
     Benato Bekima
     Ingars Pulis
  • 78'
    2-0
     Arturs Krancmanis
     Niks Dusalijevs
  • Rigas Futbola skola vs Tukums-2000: Đội hình chính và dự bị

  • Rigas Futbola skola4-2-3-1
    40
    Fabrice Ondoa
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    43
    Ziga Lipuscek
    5
    Niks Sliede
    11
    Roberts Savalnieks
    17
    Cedric Kouadio
    26
    Stefan Panic
    77
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE
    10
    Janis Ikaunieks
    70
    Mor Talla Gaye
    8
    Lasha Odisharia
    7
    Ingars Pulis
    6
    Kristers Volkovs
    10
    Bogdans Samoilovs
    80
    Kristaps Karlis Krievins
    18
    Niks Dusalijevs
    11
    Kaspars Anmanis
    8
    Rudolfs Reingolcs
    5
    Deniss Rogovs
    99
    Maroine Mihoubi
    21
    Davis Valmiers
    23
    Raivo Sturins
    Tukums-20004-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Yukiyoshi Karashima
    22Darko Lemajic
    25Petr Mares
    24Mikaze Nagasawa
    15Rostand Ndjiki
    30Haruna Rasid Njie
    21Elvis Stuglis
    13Sergejs Vilkovs
    99Glebs Zaleiko
    Eduards Ansevics 24
    Benato Bekima 90
    Helvijs Joksts 25
    Vladislavs Kapustins 77
    Artem Kholod 2
    Raivis Kirss 15
    Arturs Krancmanis 19
    Daniils Putrāns 14
    Maksims Semesko 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
    Kristaps Dislers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Rigas Futbola skola vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • FK Rigas Futbola skola
    Tukums-2000
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 25 11 4 10 34 29 5 37 B T T B B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Metta/LU Riga 25 5 5 15 21 50 -29 20 H B T B B T
10 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation