Kết quả Metta/LU Riga vs Jelgava, 19h00 ngày 18/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 8

  • Metta/LU Riga vs Jelgava: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Rihards Becers
     Marcis Peilans
  • 56'
    0-0
     Armands Petersons
     Victor Promise
  • 60'
    Rudolfs Klavinskis  
    Markuss Ivulans  
    0-0
  • 60'
    Sadiq Saleh  
    Emils Evelons  
    0-0
  • 68'
    Rudolfs Klavinskis
    0-0
  • 68'
    0-0
    Kristers Alekseiciks
  • 71'
    Mahamud Karimu  
    Kristofers Rekis  
    0-0
  • 75'
    Mahamud Karimu
    0-0
  • 77'
    0-0
     Ismael Campos
     Kingsley Emenike
  • 77'
    0-0
     Eriks Boroduska
     Andriy Yuzvak
  • 82'
    Abdul Bangura  
    Kristaps Grabovskis  
    0-0
  • 83'
    Aleksandrs Molotkovs  
    Gianluca Scremin  
    0-0
  • 88'
    Lauan
    0-0
  • 90'
    Karlis Vilnis
    0-0
  • 90'
    0-0
    Kristers Penkevics
  • Metta/LU Riga vs Jelgava: Đội hình chính và dự bị

  • Metta/LU Riga5-4-1
    24
    Nikita Parfjonovs
    3
    Lauan
    5
    Ivo Minkevics
    17
    Alans Kangars
    4
    Karlis Vilnis
    2
    Gianluca Scremin
    11
    Markuss Ivulans
    7
    Kristaps Grabovskis
    8
    Mohamed Kamara
    21
    Kristofers Rekis
    18
    Emils Evelons
    20
    Kingsley Emenike
    26
    Victor Promise
    8
    Marcis Peilans
    6
    Kristers Penkevics
    10
    David Holoubek
    15
    Ondrej Ullman
    4
    Roberts Veips
    5
    Kristers Alekseiciks
    17
    Andriy Yuzvak
    12
    Yahaya Muhammad
    1
    Adam Dvorak
    Jelgava5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Abdul Bangura
    16Lenards Berzins
    12Kristers Gabriels Bite
    27Kevins Cesnieks
    23Mahamud Karimu
    10Rudolfs Klavinskis
    19Aleksandrs Molotkovs
    9Sadiq Saleh
    1Alvis Sorokins
    Rihards Becers 9
    Eriks Boroduska 25
    Ismael Campos 11
    Adams Dreimanis 23
    Markuss Ivanovs 14
    Arturs Janovskis 7
    Daniils Kasica 27
    Toms Leitis 16
    Armands Petersons 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andris Riherts
    Ervins Perkons
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Metta/LU Riga vs Jelgava: Số liệu thống kê

  • Metta/LU Riga
    Jelgava
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    22
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 26 12 4 10 35 29 6 40 T T B B B T
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Metta/LU Riga 25 5 5 15 21 50 -29 20 H B T B B T
10 Grobina 26 5 5 16 23 48 -25 20 B B B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation