Kết quả Riga FC vs Metta/LU Riga, 23h00 ngày 08/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 6

  • Riga FC vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 9'
    Orlando Moises Galo Calderon
    0-0
  • 46'
    Anthony Contreras  
    Orlando Moises Galo Calderon  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Emils Evelons
     Sadiq Saleh
  • 54'
    0-0
     Aleksandrs Molotkovs
     Lauan
  • 61'
    Anthony Contreras goal 
    1-0
  • 67'
    Joao Grimaldo  
    Jackson Kenio Santos Laurentino  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Markuss Ivulans
     Gianluca Scremin
  • 67'
    1-0
     Rudolfs Klavinskis
     Kristofers Rekis
  • 69'
    Abdulrahman Taiwo  
    Marko Regza  
    1-0
  • 75'
    Antonijs Cernomordijs  
    Paulo Eduardo Ferreira Godinho  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Lenards Berzins
     Kevins Cesnieks
  • 78'
    1-0
    Kristaps Grabovskis
  • 81'
    1-0
    Alans Kangars
  • 82'
    Hussaini Ibrahim  
    Brian Pena Perez-Vico  
    1-0
  • 87'
    1-1
    goal Alans Kangars
  • 90'
    Mouhamed El Bachir Ngom
    1-1
  • Riga FC vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Riga FC4-1-4-1
    16
    Toms Nils Purins
    35
    Ivan Erquiaga
    14
    Paulo Eduardo Ferreira Godinho
    3
    Mouhamed El Bachir Ngom
    13
    Raivis Jurkovskis
    40
    Ahmed Ankrah
    11
    Brian Pena Perez-Vico
    4
    Orlando Moises Galo Calderon
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    22
    Meissa Diop
    18
    Marko Regza
    9
    Sadiq Saleh
    7
    Kristaps Grabovskis
    8
    Mohamed Kamara
    27
    Kevins Cesnieks
    21
    Kristofers Rekis
    2
    Gianluca Scremin
    4
    Karlis Vilnis
    17
    Alans Kangars
    5
    Ivo Minkevics
    3
    Lauan
    12
    Kristers Gabriels Bite
    Metta/LU Riga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Antonijs Cernomordijs
    9Anthony Contreras
    20Joao Grimaldo
    15Hussaini Ibrahim
    10Reginaldo Oliveira
    19Abdulrahman Taiwo
    23Maksims Tonisevs
    28Ratmirs Trifonovs
    1Krisjanis Zviedris
    Abdul Bangura 29
    Lenards Berzins 16
    Emils Evelons 18
    Markuss Ivulans 11
    Rudolfs Klavinskis 10
    Aleksandrs Molotkovs 19
    Nikita Parfjonovs 24
    Alvis Sorokins 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomislav Stipic
    Andris Riherts
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Riga FC vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • Riga FC
    Metta/LU Riga
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 32
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 24
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 79%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    21%
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 25 11 4 10 34 29 5 37 B T T B B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Metta/LU Riga 25 5 5 15 21 50 -29 20 H B T B B T
10 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation