Kết quả Atlanta United vs Atlas, 06h30 ngày 07/08
-
Thứ năm, Ngày 07/08/202506:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng Groups / Bảng AMùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Atlas
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Leagues Cup 2025 » vòng Groups
-
Atlanta United vs Atlas: Diễn biến chính
- BXH Leagues Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Atlas: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedAtlas
BXH Leagues Cup 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seattle Sounders | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
4 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
5 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
6 | Toluca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
7 | Pumas U.N.A.M. | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
8 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
9 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 |
10 | Los Angeles Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
11 | Columbus Crew | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
12 | Necaxa | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
13 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
14 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
15 | Pachuca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
16 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
17 | Puebla | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
18 | Club America | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 |
19 | Real Salt Lake | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
20 | Colorado Rapids | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
21 | Los Angeles FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
22 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
23 | Club Tijuana | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
24 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
25 | Chivas Guadalajara | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
26 | Montreal Impact | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
27 | Atletico San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 2 |
28 | CDSyC Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 2 |
29 | Club Leon | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
30 | Charlotte FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
31 | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
32 | Santos Laguna | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
33 | Atlanta United | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
34 | Atlas | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
35 | Queretaro FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
36 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup