Kết quả DC United vs Toronto FC, 07h30 ngày 23/02
Kết quả DC United vs Toronto FC
Đối đầu DC United vs Toronto FC
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3
0.95U 3
0.931
1.84X
3.902
3.95Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Toronto FC
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2
-
DC United vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
8'Boris Enow Takang1-0
-
17'1-0Kevin Long
-
27'1-1
Jonathan Osorio
-
35'Christian Benteke (Assist:Jacob Murrell)2-1
-
60'2-1Sigurd Rosted
-
62'2-1Raoul Petretta
Henry Wingo -
70'Randall Leal
Gabriel Pirani2-1 -
70'2-2
Federico Bernardeschi
-
71'Derek Dodson
Jacob Murrell2-2 -
78'2-2Deybi Flores
-
80'2-2Deandre Kerr
Theo Corbeanu -
80'Dominique Badji
Brandon Servania2-2 -
90'2-2Zane Monlouis
Sigurd Rosted -
90'Kye Rowles2-2
-
90'Christian Benteke2-2
-
DC United vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-2-11Jun-hong Kim15Kye Rowles3Lucas Bartlett22Aaron Herrera28David Schnegg23Brandon Servania6Boris Enow Takang17Jacob Murrell77Hosei Kijima10Gabriel Pirani20Christian Benteke10Federico Bernardeschi7Theo Corbeanu21Jonathan Osorio22Richmond Laryea14Alonso Coello20Deybi Flores71Markus Cimermancic2Henry Wingo5Kevin Long17Sigurd Rosted1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
11Randall Leal18Derek Dodson14Dominique Badji13Luis Barraza24Jordan Farr4Matti Peltola5Lukas MacNaughton16Garrison Tubbs48Gavin TurnerRaoul Petretta 28Deandre Kerr 29Zane Monlouis 12Luka Gavran 90Kobe Franklin 19Matthew Longstaff 8Tyrese Spicer 16Derrick Etienne 11Kosi Thompson 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneRobin Fraser
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
DC UnitedToronto FC
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
472Số đường chuyền397
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị5
-
-
21Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn7
-
-
18Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách20
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass23
-
-
89Pha tấn công79
-
-
34Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
8 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
9 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
10 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
13 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs