Kết quả Inter Miami vs Atlas, 06h30 ngày 31/07
Kết quả Inter Miami vs Atlas
Nhận định, Soi kèo Inter Miami vs Atlas 6h30 ngày 31/7: Khó thua trên sân nhà
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.90O 3.25
1.01U 3.25
0.811
1.57X
3.902
4.80Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 1.25
0.88U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Atlas
-
Sân vận động: Hard Rock Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Leagues Cup 2025 » vòng Groups
-
Inter Miami vs Atlas: Diễn biến chính
-
13'0-0Matheus Doria Macedo
-
Inter Miami CF vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-2-3-134Rocco Rios Novo18Jordi Alba Ramos37Maximiliano Joel Falcon Picart2Gonzalo Lujan Melli57Marcelo Weigandt5Sergi Busquets Burgos7Rodrigo De Paul8Telasco Jose Segovia Perez10Lionel Andres Messi21Tadeo Allende9Luis Suarez58Arturo Gonzalez32Uros Djurdjevic19Eduardo Daniel Aguirre Lara3Gustavo Henrique Ferrareis26Aldo Paul Rocha Gonzalez199Sergio Blancas25Jorge Rodriguez13Gaddi Aguirre44Roberto Suarez Pier5Matheus Doria Macedo12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
55Federico Redondo30Benjamin Cremaschi25William Paul Yarbrough Story15Ryan Sailor32Noah Allen6Tomas Aviles42Yannick Bright81Santiago Morales29Allen Obando14Pabrice PicaultJose Lozano 17Matias Coccaro 7Carlos Orrantia Trevino 23Jesus Serrato 192Alonso Ramirez 16Antonio Sanchez 22Cesar Rafael Ramos Becerra 14Adrian Mora 4Jorge San Martin 218Carlos Alejandro Robles Jimenez 21Gustavo Del Prete 10Jose Martin 203
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoGonzalo Pineda Reyes
- BXH Leagues Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Atlas: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiAtlas
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt1
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
82Số đường chuyền84
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
1Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
4Rê bóng thành công2
-
-
2Đánh chặn1
-
-
1Ném biên0
-
-
1Woodwork0
-
-
1Cản phá thành công1
-
-
3Thử thách1
-
-
9Long pass4
-
-
19Pha tấn công13
-
-
16Tấn công nguy hiểm5
-
BXH Leagues Cup 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portland Timbers | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
2 | Tigres UANL | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
3 | Minnesota United FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
4 | Puebla | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
5 | Necaxa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
6 | Pachuca | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
7 | FC Cincinnati | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
8 | Inter Miami CF | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
9 | Toluca | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
10 | Real Salt Lake | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
11 | Pumas U.N.A.M. | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
12 | Mazatlan FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
13 | Montreal Impact | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
14 | Columbus Crew | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
15 | Club America | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
16 | Club Leon | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
17 | Orlando City | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
18 | Los Angeles FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
19 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | CDSyC Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Monterrey | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
30 | San Diego FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
31 | Atlas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
32 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
33 | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
34 | Queretaro FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
35 | New York City FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
36 | Atletico San Luis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup