Kết quả Nashville vs Chicago Fire, 07h40 ngày 27/04
Kết quả Nashville vs Chicago Fire
Đối đầu Nashville vs Chicago Fire
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202507:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.75
0.91U 2.75
0.991
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Nashville vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
15'Sam Surridge1-0
-
22'Jeisson Andres Palacios Murillo (Assist:Hany Mukhtar)2-0
-
25'Hany Mukhtar3-0
-
31'Hany Mukhtar (Assist:Andy Najar)4-0
-
37'4-0Jonathan Dean
Andrew Gutman -
37'4-0Dje D'Avilla
Mauricio Pineda -
42'4-0Dje D'Avilla
-
45'Sam Surridge5-0
-
45'5-0Chris Brady
-
46'5-0Maren Haile-Selassie
Brian Gutierrez -
46'5-0Tom Barlow
Jonathan Bamba -
50'Sam Surridge (Assist:Andy Najar)6-0
-
51'6-0Philip Zinckernagel
-
57'Sam Surridge (Assist:Andy Najar)7-0
-
60'Gaston Brugman
Edvard Tagseth7-0 -
64'7-1
Philip Zinckernagel (Assist:Maren Haile-Selassie)
-
65'7-1Jack Elliott
-
71'7-2
Hugo Cuypers (Assist:Jack Elliott)
-
72'Jonathan Perez
Jacob Shaffelburg7-2 -
73'Teal Bunbury
Sam Surridge7-2 -
73'Ahmed Qasem
Alex Muyl7-2 -
76'7-2Christopher Cupps
Samuel Rogers -
86'Christopher Applewhite
Jeisson Andres Palacios Murillo7-2
-
Nashville vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher4Jeisson Andres Palacios Murillo31Andy Najar20Edvard Tagseth8Patrick Yazbek19Alex Muyl10Hany Mukhtar14Jacob Shaffelburg9Sam Surridge9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel17Brian Gutierrez19Jonathan Bamba23Kellyn Acosta22Mauricio Pineda26Omari Glasgow5Samuel Rogers3Jack Elliott15Andrew Gutman1Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
37Ahmed Qasem24Jonathan Perez12Teal Bunbury7Gaston Brugman33Christopher Applewhite6Bryan Acosta23Taylor Washington99Brian Schwake22Josh BauerMaren Haile-Selassie 7Jonathan Dean 24Tom Barlow 12Christopher Cupps 38Dje D'Avilla 42Omar Gonzalez 34Sergio Oregel 35Jeffrey Joseph Gal 25Justin Reynolds 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
NashvilleChicago Fire
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
595Số đường chuyền430
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
18Đánh đầu22
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn13
-
-
19Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn2
-
-
40Long pass19
-
-
88Pha tấn công62
-
-
62Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs