Kết quả Necaxa vs Atlanta United, 06h30 ngày 31/07
Kết quả Necaxa vs Atlanta United
Nhận định, Soi kèo Club Necaxa vs Atlanta United 6h30 ngày 31/7: Chiến thắng vất vả
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 3.25
0.93U 3.25
0.891
3.25X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 1.25
0.81U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Atlanta United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Leagues Cup 2025 » vòng Groups
-
Necaxa vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
12'Brad Guzan(OW)1-0
-
Necaxa vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-4-222Luis Ezequiel Unsain16Cristian Calderon14Diego Eduardo De Buen Juarez5Tomas Jacob2Emilio Martinez Gonzalez11Raul Sanchez8Agustin Palavecino13Alejandro Andrade7Kevin Rosero15Pavel Perez27Diber Carbindo14Jamal Thiare10Miguel Angel Almiron Rejala59Aleksey Miranchuk20Luke Brennan99Bartosz Slisz8Tristan Muyumba2Ronald Hernandez5Stian Gregersen3Derrick Williams18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
21Johan Rojas Echavarria30Ricardo Saul Monreal Morales29Jose Rodriguez9Tomas Oscar Badaloni19Diego Esau Gomez Medina12Luis Ronaldo Jiménez González201Edgar Jose Castaneda Acosta24Franco Rossano6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez4Alexis Pena210Joshua Palacios17Rogelio Cortez PinedaBrooks Lennon 11Enea Mihaj 4William Reilly 28Emmanuel Latte Lath 19Saba Lobjanidze 9Josh Cohen 22Jayden Hibbert 42Dominik Chong-Qui 50Cooper Sanchez 48Leo Afonso 13Cayman Togashi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoRonny Deila
- BXH Leagues Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
Necaxa vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
NecaxaAtlanta United
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút1
-
-
1Sút Phạt2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
46Số đường chuyền83
-
-
67%Chuyền chính xác88%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
1Cứu thua0
-
-
1Rê bóng thành công0
-
-
0Đánh chặn2
-
-
2Ném biên3
-
-
1Woodwork0
-
-
1Cản phá thành công0
-
-
0Thử thách1
-
-
4Long pass3
-
-
9Pha tấn công16
-
-
1Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Leagues Cup 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seattle Sounders | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
4 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
5 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
6 | Toluca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
7 | Pumas U.N.A.M. | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
8 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
9 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 |
10 | Los Angeles Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
11 | Columbus Crew | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
12 | Necaxa | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
13 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
14 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
15 | Pachuca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
16 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
17 | Puebla | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
18 | Club America | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 |
19 | Real Salt Lake | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
20 | Colorado Rapids | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
21 | Los Angeles FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
22 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
23 | Club Tijuana | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
24 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
25 | Chivas Guadalajara | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
26 | Montreal Impact | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
27 | Atletico San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 2 |
28 | CDSyC Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 2 |
29 | Club Leon | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
30 | Charlotte FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
31 | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
32 | Santos Laguna | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
33 | Atlanta United | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
34 | Atlas | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
35 | Queretaro FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
36 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup