Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ, 15h00 ngày 03/05
Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 8
-
Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ: Diễn biến chính
-
28'0-0Rodionenko V.
-
33'0-0Rodionenko V.
-
44'Tikhonovodova C.0-0
-
49'0-0Goloshchekova K.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ: Số liệu thống kê
-
Zvezda 2005 NữFK Rostov Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
105Pha tấn công108
-
-
82Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 2 | 21 | 29 | H T T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | H T T T H T |
3 | CSKA Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 5 | 18 | 25 | T T T T B B |
4 | Krasnodar FK (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T B |
6 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T H B B T |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 15 | T B B H B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T H |
9 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | T H H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 16 | -9 | 10 | B B B H T H |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B B |