Kết quả CSKA Moscow (R) vs Zenit St.Petersburg Youth, 18h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga U19 2025 » vòng 27

  • CSKA Moscow (R) vs Zenit St.Petersburg Youth: Diễn biến chính

BXH VĐQG Nga U19 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St.Petersburg Youth 8 7 1 0 21 4 17 22 T T T T T T
2 Dinamo Moscow Youth 8 6 2 0 16 7 9 20 T H T T T H
3 FK Krasnodar Youth 8 5 2 1 23 11 12 17 T T T B T T
4 CSKA Moscow (R) 8 5 1 2 22 10 12 16 B T T T B T
5 Lokomotiv Moscow Youth 8 5 0 3 14 6 8 15 B T T B T T
6 Spartak Moscow Youth 8 4 1 3 9 5 4 13 T H B T T B
7 FK Ural Youth 8 4 1 3 14 14 0 13 T B T B B T
8 Krylya Sovetov Samara Youth 8 3 2 3 16 15 1 11 B H B B T T
9 FK Rostov Youth 8 3 2 3 11 14 -3 11 T T B H T B
10 Fakel Youth 8 3 0 5 11 12 -1 9 T B T B B B
11 FK Nizhny Novgorod Youth 8 2 3 3 9 11 -2 9 B B T H B T
12 Konopliev Youth 8 2 2 4 12 15 -3 8 B T B T H B
13 Rubin Kazan (R) 8 2 2 4 7 14 -7 8 T B B T H B
14 PFC Sochi Youth 8 2 2 4 9 19 -10 8 B H B T B H
15 FC Terek Groznyi Youth 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B
16 Baltika Kaliningrad Youth 8 0 0 8 8 24 -16 0 B B B B B B